Tóm tắt Luận án Phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam

Ngày nay, sự gia tăng các nguồn tài nguyên thông tin cùng với

những tiến bộ của CNTT tạo điều kiện cho việc trao đổi, lưu trữ, truy

cập và phổ biến thông tin thuận lợi hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, người

dùng tin cũng đồng thời gặp phải không ít thách thức trong việc kiểm

soát lượng thông tin đang “bùng nổ”. Hơn nữa, những thay đổi đang

diễn ra trên thế giới đã làm cho triết lý về giáo dục đại học trong thế kỷ

21 có những biến đổi sâu sắc, đó là lấy “học thường xuyên suốt đời”

làm nền móng.

Để đáp ứng các mục tiêu trên, các trường đại học trên thế giới

đã chú trọng phát triển kiến thức thông tin (KTTT) cho sinh viên (SV).

UNESCO cho rằng: KTTT nằm ở cốt lõi của học tập suốt đời. KTTT

trao quyền cho mỗi người trong việc tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và

sáng tạo thông tin hiệu quả để đạt được mục tiêu cá nhân, xã hội, nghề

nghiệp và giáo dục. Các quốc gia thành viên cần đảm bảo rằng SV và

các nhà giáo dục là những người có kiến thức thông tin.

Những cơ sở lý luận và thực tiễn cho thấy việc nghiên cứu công

tác phát triển KTTT cho SV để tìm ra mô hình phát triển KTTT cho SV

phù hợp với bối cảnh giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay là một

trong những việc làm cấp bách, nhằm góp phần nâng cao chất lượng

đào tạo nguồn nhân lực trong thời kỳ công nghiệp hóa - hiện đại hóa

đất nước.

pdf 28 trang dienloan 14940
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tóm tắt Luận án Phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tóm tắt Luận án Phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam

Tóm tắt Luận án Phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI 
TRƯƠNG ĐẠI LƯỢNG 
PHÁT TRIỂN KIẾN THỨC THÔNG TIN CHO 
SINH VIÊN ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM 
Chuyên ngành: Khoa học Thông tin - Thư viện 
Mã số: 62320203 
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ THÔNG TIN THƯ VIỆN 
HÀ NỘI - 2015
Công trình được hoàn thành tại: 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ HÀ NỘI 
BỘ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH 
Người hướng dẫn khoa học: 1. TS. Nguyễn Thu Thảo 
 2. PGS.TS. Trần Thị Minh Nguyệt 
Phản biện 1: PGS.TS. Mai Hà 
Phản biện 2: PGS.TS. Vũ Văn Nhật 
Phản biện 3: PGS.TS. Đoàn Phan Tân 
Luận án sẽ được bảo vệ tại Hội đồng chấm luận án cấp Trường 
Họp tại: Trường Đại học Văn hoá Hà Nội 
Số 418, đường La Thành, quận Đống Đa, Hà Nội. 
Vào hồi: 8 giờ, ngày 19 tháng 8 năm 2015 
Có thể tìm hiểu luận án tại: 
- Thư viện Quốc gia Việt Nam. 
- Trung tâm Thông tin Thư viện - Trường Đại học Văn hoá Hà Nội. 
- Phòng Quản lý đào tạo sau đại học - Trường Đại học Văn hoá Hà Nội. 
1 
MỞ ĐẦU 
1. Lý do chọn đề tài 
Ngày nay, sự gia tăng các nguồn tài nguyên thông tin cùng với 
những tiến bộ của CNTT tạo điều kiện cho việc trao đổi, lưu trữ, truy 
cập và phổ biến thông tin thuận lợi hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, người 
dùng tin cũng đồng thời gặp phải không ít thách thức trong việc kiểm 
soát lượng thông tin đang “bùng nổ”. Hơn nữa, những thay đổi đang 
diễn ra trên thế giới đã làm cho triết lý về giáo dục đại học trong thế kỷ 
21 có những biến đổi sâu sắc, đó là lấy “học thường xuyên suốt đời” 
làm nền móng. 
Để đáp ứng các mục tiêu trên, các trường đại học trên thế giới 
đã chú trọng phát triển kiến thức thông tin (KTTT) cho sinh viên (SV). 
UNESCO cho rằng: KTTT nằm ở cốt lõi của học tập suốt đời. KTTT 
trao quyền cho mỗi người trong việc tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và 
sáng tạo thông tin hiệu quả để đạt được mục tiêu cá nhân, xã hội, nghề 
nghiệp và giáo dục. Các quốc gia thành viên cần đảm bảo rằng SV và 
các nhà giáo dục là những người có kiến thức thông tin. 
Những cơ sở lý luận và thực tiễn cho thấy việc nghiên cứu công 
tác phát triển KTTT cho SV để tìm ra mô hình phát triển KTTT cho SV 
phù hợp với bối cảnh giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay là một 
trong những việc làm cấp bách, nhằm góp phần nâng cao chất lượng 
đào tạo nguồn nhân lực trong thời kỳ công nghiệp hóa - hiện đại hóa 
đất nước. 
2. Tổng quan tình hình nghiên cứu 
Các học giả trên thế giới đề cập đến KTTT ở nhiều khía cạnh 
khác nhau như: khái niệm, các thành tố, vai trò, tiêu chuẩn, mô hình 
phát triển KTTT, kinh nghiệm phát triển KTTT cho SV và các yếu tố 
ảnh hưởng đến công tác phát triển KTTT cho SV. 
Ở Việt Nam, hoạt động đào tạo người dùng tin đã diễn ra từ lâu 
ở các thư viện đại học. Tuy nhiên, các nghiên cứu trực tiếp đề cập đến 
2 
KTTT mới bắt đầu thu hút được sự quan tâm của một số tác giả trong 
những năm gần đây. Đã có một số tác giả đi sâu nghiên cứu KTTT ở 
các bình diện như tác động của văn hóa đại học đối với phát triển 
KTTT cho SV hoặc nghiên cứu trường hợp về phát triển KTTT cho SV 
ở các trung tâm học liệu. 
3. Mục đích, đối tượng và phạm vi nghiên cứu 
Mục đích nghiên cứu 
Đề tài nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển KTTT 
cho SV, từ đó đề xuất mô hình và các giải pháp phát triển KTTT cho 
SV, nhằm góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác phát triển 
KTTT cho SV đại học ở Việt Nam. 
Đối tượng nghiên cứu 
Công tác phát triển KTTT cho SV đại học ở Việt Nam 
Phạm vi nghiên cứu 
Đề tài tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển KTTT cho SV 
đại học hệ chính quy ở Việt Nam từ năm 2011 đến nay. 
4. Nhiệm vụ nghiên cứu 
- Nghiên cứu cơ sở lý luận về phát triển KTTT cho SV. 
- Khảo sát thực trạng công tác phát triển KTTT cho SV đại học ở 
Việt Nam. 
- Đánh giá thực trạng KTTT của SV đại học ở Việt Nam. 
- Đề xuất mô hình và các giải pháp phát triển KTTT cho SV đại học 
ở Việt Nam. 
5. Phương pháp nghiên cứu 
Luận án dựa trên cơ sở phương pháp luận duy vật biện chứng 
và duy vật lịch sử trong quá trình nghiên cứu đề tài. 
Các phương pháp nghiên cứu cụ thể 
- Phương pháp phân tích và tổng hợp tài liệu 
- Phương pháp so sánh 
3 
- Phương pháp mô hình hóa 
 - Phương pháp điều tra xã hội học 
6. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án 
Ý nghĩa khoa học 
- Luận án góp phần làm sáng tỏ một số vấn đề lý luận về 
KTTT, phát triển KTTT cho sinh viên đại học ở Việt Nam. 
- Luận án đưa ra hệ thống các giải pháp phát triển KTTT cho 
SV đại học ở VN: Xây dựng chuẩn KTTT cho sinh viên đại học ở Việt 
Nam, Xây dựng mô hình phát triển KTTT cho sinh viên đại học phù 
hợp với bối cảnh ở VN, các giải pháp hiện thực hóa mô hình phát triển 
KTTT cho sinh viên đại học ở Việt Nam. 
Ý nghĩa thực tiễn 
- Các kết quả nghiên cứu của luận án sẽ giúp cho cơ quan quản 
lý nhà nước, các cán bộ lãnh đạo quản lý trong ngành thư viện, ngành 
giáo dục và trong các trường đại học, các thư viện đại học có được cơ 
sở và cứ liệu để hoạch định chính sách phát triển KTTT, từng bước 
thực hiện việc phát triển KTTT cho SV đại học. 
- Bên cạnh đó, kết quả của luận án cũng là một tài liệu tham 
khảo cho những người làm công tác nghiên cứu, cán bộ giảng dạy trong 
các cơ sở đào tạo ngành thông tin thư viện ở Việt Nam. 
7. Kết cấu của luận án 
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, luận án 
được kết cấu thành bốn chương. 
Chương 1. Cơ sở lý luận về kiến thức thông tin và kiến thức 
thông tin với sinh viên đại học ở Việt Nam 
Chương 2. Thực trạng công tác phát triển kiến thức thông tin 
cho sinh viên đại học ở Việt Nam. 
Chương 3. Thực trạng kiến thức thông tin của sinh viên đại học 
ở Việt Nam. 
Chương 4. Đề xuất mô hình và các giải pháp phát triển kiến 
thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam. 
4 
Chương 1 
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIẾN THỨC THÔNG TIN VÀ KIẾN 
THỨC THÔNG TIN VỚI SINH VIÊN ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM 
1.1. Khái niệm về kiến thức thông tin 
1.1.1. Định nghĩa kiến thức thông tin 
KTTT là tập hợp kiến thức và kỹ năng thông tin bao gồm: nhận 
dạng nhu cầu tin, tìm kiếm thông tin, đánh giá và khai thác thông tin, tư 
duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự hiểu biết về các vấn đề 
đạo đức, kinh tế, pháp lý, xã hội có liên quan đến truy cập, sử dụng và 
trao đổi thông tin. Mục tiêu của phát triển KTTT cho SV là hình thành 
cho họ khả năng học tập suốt đời. 
1.1.2. Các thành tố của kiến thức thông tin 
KTTT là tổng hòa của các khối tri thức và kỹ năng mà mỗi cá 
nhân đạt được. Dựa trên các chuẩn KTTT của Hoa Kỳ, Anh, Úc và 
New Zealand, nội dung KTTT bao gồm các thành tố như: Khả năng 
nhận dạng nhu cầu tin, tìm kiếm thông tin, đánh giá và khai thác thông 
tin, hiểu biết các vấn đề đạo đức, kinh tế và pháp lý liên quan đến truy 
cập, sử dụng và chia sẻ thông tin. 
1.2. Kiến thức thông tin với giáo dục đại học 
1.2.1. Đặc điểm giáo dục đại học 
Giáo dục đại học, còn gọi là giáo dục nghề nghiệp bậc cao, và 
thường được coi là hàn lâm (academic). Giáo dục đại học nói chung 
thường bao gồm giảng dạy và nghiên cứu khoa học. 
1.2.2. Khái niệm về phát triển kiến thức thông tin 
Phát triển KTTT cho SV là nâng cao trình độ kiến thức và kỹ 
năng thông tin cho SV từ thấp đến cao thông qua nhiều hình thức phát 
triển khác nhau. Mục tiêu của phát triển KTTT cho SV là hình thành 
cho họ khả năng học tập suốt đời. 
5 
Phát triển KTTT cho SV bao gồm các nội dung: Phát triển kỹ 
năng nhận dạng nhu cầu tin, tìm kiếm và đánh giá thông tin, kiến thức 
về các nguồn thông tin, sử dụng và trao đổi thông tin; phát triển kỹ 
năng tư duy độc lập, kỹ năng giải quyết vấn đề; nâng cao nhận thức các 
vấn đề kinh tế, pháp lý, xã hội, đạo đức có liên quan đến sử dụng, truy 
cập và trao đổi thông tin. 
Phát triển KTTT cho SV bằng các phương pháp: tích hợp 
KTTT vào chương trình giảng dạy thông qua sự phối hợp của giảng 
viên và CBTV, thư viện tổ chức các lớp chuyên đề về KTTT cho SV 
hoặc SV có thể tư vấn, tham khảo giảng viên, cán bộ thư viện, bạn bè 
thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau như mạng xã hội, 
email hoặc trao đổi trực tiếp. 
1.2.3. Một số yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kiến thức thông tin cho 
sinh viên đại học 
* Trình độ cán bộ thư viện 
CBTV là người đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp với 
GV, khoa chuyên ngành, là người khởi xướng, xây dựng chính sách, 
chương trình KTTT cho SV. 
* Chương trình phát triển KTTT dành cho sinh viên 
Nội dung giáo dục KTTT hiện nay phải chú trọng rèn cho SV 
kiến thức và kỹ năng liên quan đến KTTT như: kỹ năng nhận dạng nhu 
cầu tin; tìm kiếm và đánh giá thông tin từ các nguồn trong và ngoài thư 
viện; khai thác thông tin và sử dụng có ích các thông tin đó và trên cơ 
sở đó, biến thông tin thành tri thức; hiểu biết các vấn đề pháp lý liên 
quan đến truy cập và sử dụng thông tin; kỹ năng tư duy, kỹ năng giải 
quyết vấn đề dựa trên thông tin. 
* Phương pháp giảng dạy và đánh giá của giảng viên 
Nếu GV sử dụng phương pháp truyền thụ kiến thức một 
chiều dẫn đến SV không có thói quen tự học, tự nghiên cứu và tư 
duy sáng tạo. 
6 
* Công nghệ thông tin 
CNTT đã làm thay đổi cách thức khai thác, lưu trữ, phổ biến, 
sử dụng thông tin của người sử dụng nói chung và SV nói riêng. 
* Văn hóa nhà trường 
Phát triển KTTT cho SV phụ thuộc nhiều vào văn hóa nhà 
trường bởi lẽ phát triển KTTT cho sinh viên có liên quan mật thiết với 
sứ mạng, tầm nhìn, các quyết định, chương trình đào tạo, nguồn nhân 
lực của mỗi trường đại học. 
* Nhận thức của các bên liên quan 
Nhận thức của các bên liên quan ở đây bao gồm sự hiểu biết 
của lãnh đạo trường đại học, GV, CBTV và SV về nội dung KTTT và 
sự cần thiết của việc phát triển KTTT cho SV trong môi trường giáo 
dục đại học. 
* Sự phối hợp giữa cán bộ thư viện với giảng viên 
Để tích hợp KTTT vào chương trình đào tạo thành công cần sự 
phối hợp giữa CBTV và GV trong việc thiết kế chương trình giảng dạy, 
phương pháp kiểm tra đánh SV, cung cấp học liệu cho quá trình dạy 
học và nghiên cứu. 
* Động cơ của sinh viên 
Động cơ quan trọng vì nó quyết định mức độ tham gia và thái 
độ tích cực của SV đối với việc học KTTT. 
1.2.4. Một số mô hình phát triển kiến thức thông tin trong trường 
đại học 
Các nghiên cứu cho thấy hiện nay có nhiều mô hình phát triển 
KTTT khác nhau. Trong nghiên cứu này tác giả tạm chia thành ba loại 
mô hình phát triển KTTT. 
* Mô hình truyền thống 
CBTV tự thiết kế nội dung và trực tiếp giảng dạy các khóa học 
của mình cho SV mà không có trung gian. 
7 
* Mô hình sử dụng mạng sinh viên 
CBTV chuyển giao KTTT cho SV, sau đó thông qua mạng bạn 
bè, SV có thể học hỏi lẫn nhau. 
* Mô hình phối hợp giữa cán bộ thư viện với giảng viên 
KTTT được tích hợp trong các khóa học là một mô hình hiệu 
quả bởi vì KTTT được dạy như một phần của một khóa học hoặc như là 
một nhiệm vụ trong khóa học. 
1.3. Kiến thức thông tin với sinh viên đại học ở Việt Nam 
1.3.1. Đặc điểm giáo dục đại học ở Việt Nam 
Chất lượng, hiệu quả giáo dục đại học ở Việt Nam còn thấp so 
với yêu cầu. Đào tạo còn nặng lý thuyết, nhẹ thực hành, thiếu gắn kết 
với nghiên cứu khoa học, sản xuất và nhu cầu của thị trường lao động; 
chưa chú trọng đúng mức việc giáo dục kỹ năng làm việc. 
1.3.2. Đặc điểm sinh viên đại học ở Việt Nam 
SV hiện nay đang diễn ra quá trình phân hoá, với hai nguyên 
nhân cơ bản: Tác động của cơ chế thị trường dẫn đến khác biệt giàu 
nghèo; sự mở rộng quy mô đào tạo khiến trình độ SV chênh lệch lớn 
ngay từ đầu vào. 
1.3.3. Vai trò của kiến thức thông tin với sinh viên đại học ở Việt 
Nam 
Giúp sinh viên làm chủ các nguồn thông tin 
Rèn cho sinh viên khả năng học tập suốt đời 
Giúp sinh viên nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học 
8 
TIỂU KẾT 
Khái niệm KTTT không chỉ bao gồm các kiến thức và kỹ năng 
thư viện mà còn đề cập đến tư duy phân tích, tư duy độc lập, khả năng 
phát hiện giải quyết vấn đề và sự hiểu biết về các vấn đề kinh tế, văn 
hóa, xã hội có liên quan đến truy cập, sử dụng và trao đổi thông tin. 
KTTT không phải là vấn đề của riêng ngành thư viện mà là vấn 
đề giáo dục của thế kỷ XXI. Phát triển KTTT cho SV trong các trường 
đại học cần có sự phối hợp của nhiều bên bao gồm: GV, CBTV, lãnh 
đạo nhà trường, các phòng ban chức năng, và SV song thư viện giữ vai 
trò đầu mối trong hoạt động này. 
Trang bị KTTT cho SV là trang bị năng lực tự học. Vì vậy, 
phát triển KTTT cho SV đại học ở Việt Nam cần được coi là nhiệm vụ 
quan trọng của mỗi trường đại học, mỗi GV và CBTV. 
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động phát triển KTTT cho 
SV. Trong môi trường đại học việc áp dụng phương pháp giảng dạy 
tích cực, phương pháp kiểm tra đánh giá hướng tới kiểm tra năng lực 
thay vì học thuộc lòng sẽ có tác dụng kích thích nhu cầu, động cơ tìm 
kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin của SV, từ đó hình thành cho SV 
nhu cầu trang bị KTTT. 
9 
Chương 2 
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÁT TRIỂN KIẾN THỨC 
THÔNG TIN CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM 
2.1. Nhận thức về công tác phát triển kiến thức thông tin của các 
bên liên quan 
2.1.1. Cán bộ lãnh đạo trường đại học 
Lãnh đạo các trường đại học được khảo sát đều nhận thức được 
tầm quan trọng của KTTT đối với SV và cho rằng kỹ năng thẩm định, 
đánh giá thông tin và kỹ năng tổng hợp, phân tích thông tin là rất cần 
thiết. 
2.1.2. Giảng viên 
* Nhận thức của giảng viên về kiến thức thông tin 
Đa số GV đánh giá cao vai trò của KTTT. Kỹ năng thẩm định, 
đánh giá thông tin; kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin được nhiều 
GV cho là rất cần thiết. 
* Nhu cầu nâng cao trình độ kiến thức thông tin của GV 
Đa số GV có nhu cầu được trang bị các kiến thức và kỹ năng 
liên quan đến thư viện. 
2.1.3. Cán bộ thư viện 
Các CBTV được khảo sát đều cho rằng KTTT là “rất cần thiết” 
và “tương đối cần thiết. 
2.1.4. Sinh viên 
* Nhận thức của sinh viên về kiến thức thông tin 
Các kỹ năng: phân tích và tổng hợp thông tin; xác định nguồn 
và tìm kiếm thông tin; thẩm định và đánh giá thông tin được nhiều SV 
10 
đánh giá là rất cần thiết. Các kỹ năng như: sử dụng thông tin hợp pháp 
và có đạo đức; nhận dạng nhu cầu tin; quản lý thông tin nhận được ít 
quan tâm hơn. 
* Nhu cầu nâng cao trình độ kiến thức thông tin của sinh viên 
Nhìn chung nhu cầu trang bị KTTT của SV khá cao với tỷ lệ là 
71.6%. Về nhu cầu hình thức giáo dục KTTT, phần lớn SV có nhu cầu 
học KTTT trực tuyến qua website của thư viện. 
2.2. Công tác phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên của thư 
viện 
2.2.1. Đội ngũ cán bộ tham gia phát triển kiến thức thông tin 
Độ tuổi trung bình của CBTV tham gia giảng dạy KTTT khá 
trẻ, chủ yếu ở độ tuổi từ 31 đến 40. Trình độ chuyên môn của CBTV 
chủ yếu là cử nhân. Tuyệt đại đa số CBTV được khảo sát đều tốt 
nghiệp ngành khoa học thư viện. 
Trình độ tiếng Anh của CBTV đại học được nghiên cứu khá 
khác nhau. Kết quả khảo sát chung của cả 6 thư viện cho thấy không có 
CBTV nào có trình độ tiếng Anh xuất sắc hoặc giỏi. 43% số CBTV 
được hỏi đã tham gia phát triển KTTT từ 5 năm trở lên. Kiến thức và ...  đúng công cụ tìm tin mà cụ thể là 
xác định được tìm sách của thư viện qua OPAC. 
3.2.3. Sử dụng công cụ tìm tin 
Non nửa số SV được khảo sát (42%) biết sử dụng các công cụ 
tìm tin. 
3.3. Khả năng đánh giá và khai thác thông tin 
3.3.1. Đánh giá thông tin 
Phần lớn SV xác định được các tiêu chí quan trọng để đánh giá 
thông tin. Tuy nhiên, tỷ lệ SV lựa chọn tiêu chí được trích dẫn trong tài 
liệu khác còn khá thấp. 
3.3.2. Khai thác thông tin 
Chỉ có 32.3% SV được hỏi có khả năng khai thác thông tin hiệu 
quả. Nghiên cứu này đã yêu cầu SV cho biết thói quen khi đọc tài liệu. 
Kết quả cho thấy có hơn hai phần ba (71.8%) số SV được khảo sát cho 
biết thường xuyên ghi lại các ý quan trọng trong khi đọc tài liệu. 
3.4. Hiểu biết về pháp lý và đạo đức liên quan đến truy cập, sử 
dụng và chia sẻ thông tin 
3.4.1. Trích dẫn và mô tả tài liệu tham khảo 
* Trích dẫn tham khảo 
Chưa đầy 8% SV được hỏi xác định đúng các yếu tố cần trích 
dẫn. Kết quả nghiên cứu phần nào phản ánh thực trạng nhiều trường 
đại học ở Việt Nam hiện chưa coi trọng yêu cầu trích dẫn trong 
nghiên cứu đối với SV. 
17 
* Mô tả tài liệu tham khảo 
Kết quả nghiên cứu cho thấy chỉ có 33.6% SV được khảo sát 
nhận ra được các yếu tố mô tả tài liệu tham khảo và cách trình bày tài 
liệu tham khảo. 
3.4.2. Hiểu biết về bản quyền và sở hữu trí tuệ 
Già nửa số SV được hỏi nhận thức đúng về bản quyền và sở 
hữu trí tuệ. 
3.5. Nhận xét 
3.5.1. Ưu điểm 
 Nhìn chung công tác phát triển KTTT ở các trường đại học đã 
thu hút được ngày càng nhiều sinh viên tham gia. Mặt bằng KTTT của 
SV ở các trường đại học lớn, có uy tín về học thuật, các trường quan 
tâm đến phát triển KTTT cho SV tốt hơn so với các trường đại học mới 
thành lập, các trường đại học địa phương và các trường ít quan tâm phát 
triển KTTT cho SV. Tỉ lệ SV đã được thư viện đại học giáo dục về nội 
dung về KTTT có trình độ KTTT cao hơn so với SV chưa được giáo 
dục về KTTT. 
Khả năng xây dựng biểu thức tìm tin của SV học các ngành 
khoa học tự nhiên và ứng dụng tốt hơn nhiều so với SV học các ngành 
khoa học xã hội và nhân văn. Sinh viên ngày càng có xu hướng quan 
tâm đến các vấn đề bản quyền, sở hữu trí tuệ trong quá trình truy cập và 
sử dụng thông tin. 
3.5.2. Hạn chế 
Trình độ KTTT của SV đại học ở Việt Nam còn hạn chế và 
không đồng đều ở các nhóm kỹ năng khác nhau. Không có sự khác 
nhau nhiều về trình độ KTTT của SV đã được tham gia các khóa học 
KTTT và SV chưa được tham gia. Điều này phản ánh chất lượng và 
18 
hiệu quả công tác phát triển KTTT cho SV của các trường đại học chưa 
cao. 
Kỹ năng phân tích nhu cầu thông tin của SV đại học còn yếu. 
Đa số SV không có thói quen ghi lại các ý quan trọng trong khi đọc tài 
liệu. Sự hiểu biết của SV về đạo đức liên quan đến truy cập và sử dụng 
thông tin còn rất hạn chế. 
3.5.3. Nguyên nhân của những hạn chế 
Thiếu sự quan tâm của các cấp lãnh đạo, đặc biệt là lãnh đạo 
trong ngành giáo dục và lãnh đạo các trường đại học; công tác phát 
triển KTTT cho SV của các thư viện đại học chủ yếu là do tự phát; 
ngành giáo dục vẫn chưa ban hành chuẩn KTTT vì vậy mỗi trường đại 
học phát triển KTTT cho SV theo kinh nghiệm và cách hiểu của mình; 
các trường đại học chưa có chính sách về phát triển KTTT cho SV và 
coi KTTT là một trong các chuẩn đầu ra bắt buộc đối với SV tốt nghiệp 
đại học. 
Kỹ năng phân tích nhu cầu tin của SV còn yếu do các thư viện 
đại học và GV đại học chưa quan tâm phát triển kỹ năng này cho SV. 
Đặc biệt, GV và CBTV chưa có sự phối hợp trong việc phát triển 
KTTT cho SV. GV ít ra các bài tập dưới dạng bài luận để phát triển tư 
duy độc lập, kỹ năng phân tích cho SV. Các bài kiểm tra đánh giá chủ 
yếu dừng lại ở mức tái hiện kiến thức. 
TIỂU KẾT 
Về cơ bản trình độ KTTT của SV đại học ở Việt Nam còn 
hạn chế. Đặc biệt, sinh viên Việt Nam yếu ở các kỹ năng tư duy. 
Nguyên nhân của thực trạng trên không chỉ bắt nguồn từ trình độ hạn 
chế của đội ngũ CBTV tham gia phát triển KTTT cho SV, chương 
19 
trình giáo dục KTTT của thư viện đại học mà chủ yếu là phương 
pháp giảng dạy, kiểm tra đánh giá của GV. 
Phát triển KTTT cho SV chỉ có thể thành công nếu có sự phối 
hợp tốt giữa CBTV và GV bởi lẽ phát triển KTTT cho SV chính là rèn 
cho SV kỹ năng về thư viện và kỹ năng tư duy. CBTV sẽ là người giáo 
dục cho SV kiến thức và kỹ năng về nhận dạng nhu cầu tin, tìm kiếm 
thông tin, hiểu biết về đạo đức và pháp lý liên quan đến truy cập và sử 
dụng thông tin trong khi đó GV là người giáo dục cho SV khả năng làm 
việc độc lập, kỹ năng giải quyết vấn đề, rèn tư duy phê phán. 
Chương 4 
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH VÀ CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN KIẾN 
THỨC THÔNG TIN CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM 
4.1. Xây dựng mô hình phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên 
đại học 
4.1.1. Mục tiêu 
Mô hình này là cơ sở để các trường đại học ở Việt Nam tham 
khảo trong quá trình hoạch định chiến lược và triển khai công tác phát 
triển KTTT cho SV với các bước cụ thể. 
4.1.2. Cơ cấu mô hình 
Trên cơ sở nghiên cứu lý luận, đặc điểm của phát triển KTTT 
cho SV đại học trên thế giới và ở Việt Nam; kế thừa mô hình tích hợp 
KTTT vào chương trình đào tạo, các chiến lược và các bước chương 
trình phát triển KTTT cho SV của các nhà nghiên cứu đi trước; dựa trên 
kết quả nghiên cứu, mô hình phát triển KTTT cho SV ở Việt Nam được 
đề xuất như sau: 
20 
Sơ đồ 4. 1 Mô hình phát triển kiến thức thông tin cho SV đại học ở 
Việt Nam 
Tác động từ trên xuống 
 Tác động qua lại (phối hợp, tương tác) 
 Thông tin phản hồi 
Lấy sinh viên làm trung tâm 
Phối hợp, chia sẻ 
Phối hợp Phối hợp 
Cán bộ thư viện 
(Giảng dạy kỹ năng 
thư viện) 
Giảng viên 
(Giảng dạy kỹ năng 
phát triển tư duy) 
Định hướng thư viện 
Mở các lớp KTTT trực tuyến 
Tư vấn theo yêu cầu 
Khóa học KTTT theo chuyên đề 
Tích hợp KTTT vào các môn học 
trong chương trình đào tạo 
Sinh viên 
Lãnh đạo Bộ Giáo dục & Đào tạo 
Ban hành chiến lược phát triển KTTT cho sinh viên 
Ban hành Bộ chuẩn KTTT cho SV đại học 
Lãnh đạo Trường Đại học 
Ban hành chính sách phát triển KTTT trong phạm vi trường đại học 
Lãnh đạo 
Thư viện 
Lãnh đạo 
Các khoa 
Lãnh đạo 
Phòng Đào tạo 
Xây dựng chương trình KTTT 
(Mục tiêu, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả đầu ra) 
21 
Mô hình được đề xuất bao gồm các thành tố: Lãnh đạo Bộ Giáo 
dục và Đào tạo, lãnh đạo các trường đại học, lãnh đạo phòng đào tạo, 
lãnh đạo các khoa chuyên ngành, lãnh đạo các thư viện đại học, giảng 
viên, cán bộ thư viện và sinh viên. 
4.1.3. Điều kiện triển khai mô hình 
Điều kiện tiên quyết 
Sự chỉ đạo của Chính phủ, BGD&ĐT và sự quan tâm của các 
cơ quan tổ chức trong nước và quốc tế. 
Các điều kiện cần 
Chuẩn KTTT dành cho giáo dục đại học, kế hoạch phát triển 
KTTT của các trường đại học, phương pháp dạy và học tích cực. 
Các điều kiện đủ 
Trình độ của CBTV và GV, năng lực lãnh đạo của cán bộ quản 
lý thư viện, sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện, cơ sở vật chất trang 
thiết bị, và sự tham gia của cộng đồng SV. 
4.2. Các giải pháp hiện thực hóa mô hình 
4.2.1. Nâng cao nhận thức về phát triển kiến thức thông tin 
Giải pháp này nhằm nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý, 
GV, CBTV, sinh viên về tầm quan trọng của KTTT và phát triển KTTT 
cho SV đại học; về sự cần thiết phải đổi mới phương pháp giảng dạy 
theo hướng lấy SV làm “trung tâm”; và đổi mới phương pháp kiểm tra 
đánh giá kết quả học tập theo hướng kiểm tra năng lực thay vì tái hiện 
kiến thức. 
4.2.2. Ban hành chính sách, cơ chế về phát triển kiến thức thông tin 
cho sinh viên đại học 
Chính sách đầu tư cho phát triển KTTT cho sinh viên. 
22 
Chính sách phát triển nguồn nhân lực 
Ban hành cơ chế thuận lợi tạo động lực thúc đẩy công tác phát 
triển kiến thức thông tin cho sinh viên 
Các trường đại học cần xây dựng quy định về phát triển kiến 
thức thông tin cho sinh viên 
4.2.3. Đề xuất chuẩn kiến thức thông tin cho sinh viên đại học 
Tiểu chuẩn 1: Khả năng nhận dạng nhu cầu tin 
Tiêu chuẩn 2: Khả năng tìm kiếm thông tin 
Tiêu chuẩn 3: Khả năng đánh giá và khai thác thông tin 
Tiêu chuẩn 4: Hiểu biết về pháp lý và đạo đức liên quan đến 
truy cập, sử dụng và chia sẻ thông tin 
4.2.4. Tăng cường trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết liên quan 
đến phát triển kiến thức thông tin cho cán bộ thư viện và giảng viên 
Giúp CBTV, GV nâng cao trình độ KTTT, từ đó tham gia hiệu 
quả vào việc phát triển KTTT cho SV. Giải pháp này được đề xuất dựa 
trên thực trạng trình độ và nhu cầu KTTT của CBTV và GV. 
4.2.5. Đảm bảo kiến thức thông tin là một trong các tiêu chí đánh giá 
chất lượng đầu ra đối với sinh viên 
Tạo cơ sở để các khoa chuyên ngành, giảng viên thiết kế mục 
tiêu chương trình đào tạo, mục tiêu mỗi môn học gắn với việc tích hợp 
KTTT để nâng cao trình độ KTTT cho SV. 
4.2.6. Xây dựng chương trình kiến thức thông tin cho sinh viên bao 
gồm cả kiến thức, kỹ năng thư viện và kỹ năng phát triển tư duy 
Dựa trên quy định về phát triển KTTT, phòng đào tạo phối hợp 
với lãnh đạo các khoa và lãnh đạo thư viện xây dựng chương trình 
KTTT tổng thể cho SV. Trước khi xây dựng chương trình tổng thể, Ban 
23 
xây dựng chương trình cần khảo sát đánh giá thực trạng và nhu cầu 
KTTT của SV. 
4.2.7. Đảm bảo sự phối hợp giữa cán bộ thư viện và giảng viên trong 
việc phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên 
Tạo cơ sở cho sự phối hợp giữa CBTV và GV trong việc khai 
thác, sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên của thư viện phục vụ cho 
việc học tập và nghiên cứu của SV. 
4.2.8. Đảm bảo mối quan hệ biện chứng giữa dạy học, kiểm tra đánh 
giá và phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên 
Thực hiện giải pháp này nhằm khuyến khích sinh viên có thái 
độ tích cực hơn với KTTT và hoạt động phát triển KTTT; giúp sinh 
viên nhận thức rõ vai trò của KTTT đối với hoạt động học tập và 
nghiên cứu của mình; Giải pháp này được thực hiện sẽ thúc đẩy động 
cơ, nhu cầu trang bị KTTT của SV đại học. 
TIỂU KẾT 
Mô hình phát triển KTTT cho SV đại học ở Việt Nam trong 
nghiên cứu này kế thừa ý tưởng tích hợp KTTT vào chương trình giảng 
dạy trong đó có sự phối hợp giữa giảng viên và CBTV của một số học 
giả trên thế giới. Tuy nhiên, do đặc thù của giáo dục đại học và trình độ 
CBTV ở Việt Nam, mô hình này có nhiều đổi mới như: đề xuất vai trò 
lãnh đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo đối với việc ban hành chính sách 
phát triển KTTT cho SV; vai trò của phòng đào tạo trong mối quan hệ 
với khoa chuyên ngành và lãnh đạo thư viện để xây dựng chương trình 
KTTT cho SV ở mỗi trường đại học; phân chia nội dung phát triển 
KTTT thành hai nhóm, nhóm kiến thức về thư viện do CBTV giảng dạy 
trên cơ sở phát triển các lớp học chuyên đề không nằm trong chương 
trình đào tạo, nhóm kiến thức và kỹ năng phân tích và đánh giá thông 
24 
tin, sử dụng thông tin, phát triển tư duy độc lập, kỹ năng giải quyết vấn 
đề do GV đảm nhiệm và được lồng ghép vào các môn học đại cương, 
môn học chuyên ngành trong chương trình đào tạo. 
Điều quan trọng nhất là để phát triển KTTT cho SV có hiệu quả 
cần sự ủng hộ mạnh mẽ của Bộ Giáo dục và Đào tạo, lãnh đạo trường 
đại học, được thể hiện thông qua việc ban hành các chính sách, chiến 
lược, kế hoạch phát triển KTTT cho SV. 
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 
1. Kết luận 
Phát triển KTTT không chỉ trang bị cho SV kiến thức và kỹ 
năng về thư viện mà còn rèn cho SV khả năng làm việc độc lập, tư duy 
phân tích, kỹ năng giải quyết vấn đề dựa trên thông tin, và mục tiêu 
cuối cùng là khả năng học tập suốt đời. 
Phát triển KTTT cho SV không phải là nhiệm vụ của riêng thư 
viện mà là vấn đề giáo dục của thế kỷ XXI. Phát triển KTTT cho SV có 
hiệu quả phải được đặt trong mối quan hệ với đổi mới phương pháp 
giảng dạy, kiểm tra đánh giá theo hướng lấy “người học làm trung 
tâm”. 
Nhận thức của lãnh đạo nhà trường về vai trò của KTTT chưa 
đủ mức để trở thành hành động. Các trường đại học chưa có chính sách 
phát triển KTTT cho SV, chưa coi KTTT là chuẩn để đánh giá chất 
lượng đầu ra của SV. 
Hoạt động phát triển KTTT cho SV của thư viện và GV chưa 
đạt hiệu quả cao. Thư viện vẫn chủ yếu là triển khai các khóa học 
truyền thống. GV chủ yếu vẫn áp dụng các phương pháp giảng dạy, 
kiểm tra đánh giá truyền thống, thiên về kiểm tra tái hiện tri thức, 
không chú trọng đánh giá năng lực. 
25 
Trình độ KTTT của CBTV và GV còn hạn chế. CBTV thiếu 
kiến thức và kỹ năng sư phạm, kỹ năng giao tiếp, khả năng ngoại ngữ 
và tin học trong khi đó GV thiếu kỹ năng tra cứu, kiến thức về các 
nguồn thông tin. 
Trình độ KTTT của SV đại học ở Việt Nam mới đạt được ở 
mức độ trung bình, khó có thể đáp ứng được yêu cầu của hoạt động học 
tập cũng như hoạt động nghề nghiệp sau này. 
Mô hình phát triển KTTT cho SV đại học ở Việt Nam và các 
giải pháp hiện thực hóa mô hình được đề xuất trong nghiên cứu này có 
tính khả thi rất cao và có ý nghĩa lý luận. 
Mô hình và các giải pháp phát triển kiến thức thông tin cho SV 
đại học ở Việt Nam được đề xuất trong nghiên cứu này chỉ có thể phát 
huy hiệu quả cao nếu Đảng và Nhà nước đẩy mạnh hơn nữa chính sách 
hội nhập quốc tế trong đó có giáo dục đại học, phát triển kinh tế thị 
trường sâu rộng, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Các chính sách 
này được thực hiện tốt sẽ tạo môi trường để SV nảy sinh, duy trì và 
phát triển nhu cầu nâng cao năng lực tìm tin, xử lý thông tin, đánh giá 
thông tin, sử dụng và trao đổi thông tin. 
2. Kiến nghị 
Với Chính phủ và các Bộ, ngành Trung ương 
Sớm nghiên cứu ban hành chính sách phát triển KTTT cho SV 
đại học. 
Với lãnh đạo các trường đại học 
Quy định KTTT là một trong các chuẩn đầu ra đối với SV tốt 
nghiệp đại học. Chỉ đạo thư viện đại học, khoa chuyên ngành và các 
phòng ban liên quan tích hợp KTTT vào chương trình đào tạo. 
DANH MỤC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ 
1. Trương Đại Lượng (2010), “Vai trò của thư viện trong việc 
phổ biến kiến thức thông tin”, Tạp chí Thư viện Việt Nam, 
20(4), tr. 17-25. 
2. Trương Đại Lượng (2011), “Nâng cao hiệu quả công tác phát 
triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam”, 
Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa, (6). 
3. Trương Đại Lượng (2013), Kinh nghiệm phát triển kiến thức 
thông tin cho sinh viên đại học ở một số nước trên thế giới, 
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường, Trường Đại học Văn 
hóa Hà Nội, Hà Nội. 
4. Trương Đại Lượng (2013), “Đội ngũ cán bộ thư viện tham gia 
đào tạo kiến thức thông tin tại một số thư viện đại học ở Việt 
Nam: Thực trạng và giải pháp”, Tạp chí Thư viện Việt Nam, 
44(6), tr. 15-20. 
5. Trương Đại Lượng (2014), “Thực trạng đào tạo kiến thức 
thông tin tại một số thư viện đại học ở Việt Nam”, Tạp chí 
Thông tin và Tư liệu (1), tr 24 - 35. 
6. Trương Đại Lượng (2014), “Một số nhân tố ảnh hưởng tới 
việc phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên”, Tạp chí Thư 
viện Việt Nam, 46(2), tr. 18-23. 
7. Trương Đại Lượng (2014), “Trình độ kiến thức thông tin của 
sinh viên đại học ở Việt Nam”, Tạp chí Thông tin và Tư liệu 
(5), tr 8 - 16. 

File đính kèm:

  • pdftom_tat_luan_an_phat_trien_kien_thuc_thong_tin_cho_sinh_vien.pdf