Luận án Đánh giá kết quâ phẫu thuật cắt đầu tụy - Tá tràng trong điều trị ung thư bóng vater
Thuật ngữ “bóng Vater” mang tên của nhà giải phẫu học người Đức
Abraham Vater được mô tả lần đầu tiên vào năm 1720 là nơi phình ra tại chỗ
hợp lưu của phần xa ống mật chủ với ống tụy chính [114]. Ung thư bóng
Vater là b nh hi m g p được hình thành từ bóng Vater đ n nhú Vater, chi m
tỷ l khoảng 0,2% trong tất cả các loại ung thư đường tiêu hóa, khoảng 7% -
9% trong các loại ung thư quanh bóng Vater (đứng hàng thứ hai chỉ sau ung
thư đầu tụy) [87].
Bóng Vater có liên quan ch t chẽ về m t giải phẫu với đường mật ch nh
ngoài gan nên b nh thường có bi u hi n l m sàng sớm hơn so với c c loại ung
thư kh c Nhờ vậy khả năng điều tr phẫu thuật tri t căn đối với ung thư bóng
Vater (50% trường hợp) cao hơn so với c c loại ung thư kh c quanh bóng
Vater (10% trường hợp) Do đó tiên lượng sống còn sau điều tr ung thư bóng
Vater tốt hơn [6]. Tỷ l tái phát sau phẫu thuật của ung thư bóng Vater thấp
và tỷ l sống 5 năm sau phẫu thuật từ 33% - 68% [104],[107].
M c dù phẫu thuật c t đầu tụy t tràng là phương ph p điều tr tối ưu,
nhưng vẫn được xem là phẫu thuật phức tạp có nhiều kỹ thuật đ tái lập lưu
thông tụy tiêu hóa, có nhiều tai bi n bi n chứng và tỷ l t vong khá cao. Tại
thời đi m phẫu thuật này được Whipple m tả lần đầu tiên vào năm 1935, tỷ
l t vong là 50% [15].
Hi n nay, nhờ sự ti n bộ của khoa học kỹ thuật, sự phát tri n của gây mê
hồi sức và kinh nghi m của phẫu thuật viên, phẫu thuật c t đầu tụy t tràng đã
có nhiều cải ti n kỹ thuật, giảm đ ng k tỷ l t vong mang lại cơ hội sống sót
cho người b nh. Theo c c c ng trình nghiên cứu đã c ng bố trong mười năm
trở lại đ y thì tỷ l t vong sau phẫu thuật chi m khoảng 10% - 12% [6],[11].
Ở những Trung tâm phẫu thuật có kinh nghi m, tỷ l t vong còn thấp hơn
như: Choi S.B (2011), tỷ l t vong sau phẫu thuật 2,6% [47].
Tóm tắt nội dung tài liệu: Luận án Đánh giá kết quâ phẫu thuật cắt đầu tụy - Tá tràng trong điều trị ung thư bóng vater
ĐẠI HỌC HUẾ TRƢỜNG ĐẠI HỌC Y DƢỢC HỒ V N INH ĐÁNH GIÁ KẾT QUÂ PHẪU THUẬT CẮT ĐẦU TỤY - TÁ TRÀNG TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BÓNG VATER UẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC HUẾ - 2016 ĐẠI HỌC HUẾ TRƢỜNG ĐẠI HỌC Y DƢỢC HỒ V N INH ĐÁNH GIÁ KẾT QUÂ PHẪU THUẬT CẮT ĐẦU TỤY - TÁ TRÀNG TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BÓNG VATER Chuyên ngành: NGOẠI TIÊU HÓA Mã số: 62.72.01.25 UẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: GS.TS. BÙI ĐỨC PHÚ HUẾ - 2016 Lời Cảm Ơn , Phòng Sau Y D ợ ợ Y D ợ - ợ D Y ợ ợ ợ ợ ỜI CAM ĐOAN T i i ậ g h ghi i g thân tôi v ồ g ghiệp, d hí h hú g i h hiệ g h i gi 2010 - 2015 C iệ , g ậ g h v hƣ g ƣ i g g g h h 29 10 2016 T c gi Hồ V n inh DANH M C CH VIẾT T T BC Bi h g BH Biệ hó BN Bệ h h CA 19 - 9 Carbohydrate Antigen 19 - 9 CEA Carcinoembryonic Antigen CLVT Ch p ắ p vi í h DGE Delayed Gastric Empting ĐM Đ g h EORTC European organization for Reseach and Treatment of Cancer EUS Endoscopic Ultrasound GĐ Gi i MRI Magnetic Resonance Imaging OMC g ậ h PG Pancreaticogastrostomy PJ Pancreaticojejunostomy RLTH R i i h TM T h h WHO World Health Organization M C C T g ph L i ơ L i D h h vi ắ M D h g D h iể ồ D h h h ĐẶT VẤN ĐỀ .................................................................................................. 1 Chƣơng 1: TỔNG QUAN ............................................................................... 3 1. SƠ LƢỢC ĐẶC ĐIỂM GIẢI PHẪU VÀ SINH LÝ KH I TÁ TỤY ......... 3 1.1. Gi i phẫ h i .............................................................................. 3 1.2. Si h ý v g .......................................................................... 12 2. ĐẶC ĐIỂM BỆNH LÝ UNG THƢ BÓNG VATER ................................. 14 2.1. Dị h ể .................................................................................................. 14 2.2. Chẩ ............................................................................................ 14 2.3. Điề ị phẫ h ậ ............................................................................... 19 2.4. Bi h g ........................................................................................... 28 2.5. Bi h g h g v h hƣ g ........................................ 35 2.6. T ệ h h g h ậ ắ ầ g .............................. 36 2.7. Đ h gi hấ ƣ g g ệ h h phẫ h ậ ................... 37 Chƣơng 2: ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ....... 38 Đ I TƢỢNG NGHI N C U ................................................................. 38 Ti h ẩ h ệ h ....................................................................... 38 Ti h ẩ i ............................................................................ 38 PHƢƠNG PHÁP NGHI N C U ............................................................ 39 Thi ghi ........................................................................... 39 C ẫ .............................................................................................. 39 2.2.3. C h ghi iể g v ậ g ............. 39 2.2.4. Q h h ậ ............................................................................ 43 2.2.5. Nghi iể h ậ .......................................................... 52 2.2.6. Đ h gi ............................................................................... 56 2.2.7. C phƣơ g iệ ử d g g hẩ ....................................... 62 2.2.8. Xử ý iệ ...................................................................................... 62 2.2.9. Khí h ............................................................................. 63 Chƣơng 3: ẾT QU NGHIÊN CỨU ............................................... 64 ĐẶC ĐIỂM L M SÀNG, CẬN L M SÀNG ........................................ 64 Đ iể h g................................................................................. 64 Tiề ử ............................................................................................... 65 T iệ h g g ........................................................................ 65 4 Đ iể ậ g ..................................................................... 66 3.1.5. T h g ơ hó h ........................................................... 69 3.1.6. Kí h hƣ h i phẫ h ậ ..................................................... 69 7 K gi i phẫ ệ h phẫ h ậ ............................................. 70 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CẮT ĐẦU TUỴ TÁ TRÀNG ....................... 72 3.2.1. M g v h ......................................................................... 72 K h ậ K he v h gi ổ hƣơ g .......................................... 72 B v g ầ - g v v h h ................................. 73 4 Kiể , h v g ầ g .......................... 74 Cắ e , di g v ắ i h i ầ .................... 75 T i ập ƣ h g i hó ................................................................. 76 7 Đ h gi h g g h phẫ h ậ ....................................... 77 8 C h hƣ g h ậ ......................................................... 77 ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ........................................................................... 78 Điề ị phẫ h ậ ...................................................................... 78 C h ƣ he d i phẫ h ậ ........................................... 79 C h g h h phẫ h ậ ............................................. 79 4 C h g i h hó phẫ h ậ g h hấ ................ 80 Ph i h g phẫ h ậ he C vie - Dindo ................ 80 Bi h g h g phẫ h ậ ..................................................... 81 7 Y h hƣ g i h g phẫ h ậ ............................ 82 8 Đ h gi h g h g h ẻ hi việ ............................... 86 9 The d i phẫ h ậ .................................................................... 86 Chƣơng 4: BÀN UẬN ................................................................................. 93 4 ĐẶC ĐIỂM CHUNG ............................................................................... 93 4 T ổi v gi i ....................................................................................... 93 4.1. Đ iể g ............................................................................ 94 4 Đ iể ậ g ..................................................................... 95 4.1.4. T h g h ....................................................................... 97 4.1.5. Kí h hƣ ...................................................................................... 97 4.1.6. K gi i phẫ ệ h h ......................................................... 97 4 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ......................................................................... 98 4.2.1. M g v h ......................................................................... 98 4 K h ậ K he ể di g g v ầ ............................... 99 4 Phẫ í h h i g ầ v v h h .................. 100 4 4 B v ắ h v g ầ g ........................... 102 4 Cắ e v ắ i h i ầ ............................................... 105 4.2.6. T i ập ƣ h g i hó ............................................................... 106 4.2.7. Đ h gi h g g quá trình phẫ h ậ .................................... 111 4.2.8. Điề ị phẫ h ậ .................................................................... 111 4.3. BIẾN CH NG SAU M ...................................................................... 112 4 Bi h g h g ........................................................................... 112 4 Bi h g h ...................................................................... 113 4 Bi h g d ........................................................................... 116 4 4 Bi h g ệ d d .................................................................. 121 4 Đ h gi h g h g hi việ ............................................. 125 4.4. KẾT QUẢ THEO D I .......................................................................... 125 4 4 K he d i g .............................................................. 125 4 4 Cậ g ................................................................................... 126 4 4 Th i gi g h phẫ h ậ ............................................... 128 4 4 4 Y i ƣ g h i gi g h phẫ h ậ ................... 129 ẾT UẬN .................................................................................................. 130 DANH M C CÁC C NG TR NH NGHIÊN CỨU Đ C NG BỐ TÀI I U THAM H O PH C DANH M C CÁC B NG B g Sơ ồ í h h e g g g v h g g ........ 13 B g . Ph i gi i he hiệp h i g hƣ h H Kỳ AJCC 0 0 ... 18 B g . Ph i d he g v ậ g ............................ 31 B g 4 Ph i h g phẫ h ậ C vie - Dindo 2004 ...... 35 B g Ph ổi g g hƣ ó g V e ..................................... 64 B g Tiề ử ệ h h .................................................................... 65 B g T iệ h g h ..................................................................... 65 B g 4 T iệ h g ơ g v h hể .................................................... 66 B g C h h h ƣ phẫ h ậ ............................................ 66 B g C h i h hó ƣ phẫ h ậ .............................................. 67 B g 7 Nồ g hấ h iể g hƣ ................................................ 67 B g 8 K ghi hậ i g ƣ phẫ h ậ ....................... 68 B g 9 K ghi hậ h p ắ p vi í h ƣ ổ ......................... 68 B g 0 T h g ơ hó h ...................................................... 69 B g Đ ấ h i T he gi i phẫ ệ h ........................... 70 B g M di h h he gi i phẫ ệ h ...................................... 70 B g Ph gi i he hiệp h i g hƣ h H Kỳ ....................... 71 B g 4 M g v h .................................................................... 72 B g M ấ ổ hƣơ g ................................................... 72 B g C ổ hƣơ g g hi ầ ỵ - tá tràng ...................... 73 B g 7 Đ h gi í h hƣ g ậ h ................................................. 73 B g 8 K h ậ v h h ................................................................... 73 B g 9 Ghi hậ gi g ............................................... 75 B g 0 Đ h gi h g diệ ắ v h ử í............................. 75 B g K h ậ i ập ƣ h g - i hó ....................................... 76 B g Th i gi phẫ h ậ v ƣ g ề .............................. 77 B g C h hƣ g i i g phẫ h ậ ........................... 77 B g 4 Y g ơ g ổ hƣơ g h h g hi iệ g i - i hó .............................................................. 78 B g C i dị h ề , h g i h phẫ h ậ .......................... 78 B g C h he d i phẫ h ậ ............................................... 79 B g 7 C h g h h ................................................................. 79 B g 8 C h g i h hó phẫ h ậ ................................... 80 B g 9 Bi h g h g phẫ h ậ ................................................. 81 B g 0 M i i h hƣ g i h g d . 83 B g Y ậ g ƣ phẫ h ậ h hƣ g d ............. 84 B g Y ậ g ƣ phẫ h ậ h hƣ g i h g h g . 84 B g Y g phẫ h ậ h i h g h g ............................ 85 B g 4 Y phẫ h ậ h hƣ g i h g h g ............. 85 B g Biể hiệ g hi i h .................................................. 86 B g Biể hiệ ậ g hi i h ............................................ 87 B g 7 K ị h ƣ g hấ h iể g hƣ ................................... 87 B g 8 Si g hí i h ........................................................... 88 B g 9 N i i d d hi i h .......................................................... 88 B g 40 Ch p ắ p vi í h hi i h ................................................. 89 B g 4 The d i diễ i phẫ h ậ ................................................ 90 B g 4 Th i gi g g h d he K p - Meier ............. 90 B g 4 Ti ƣ g h i gi g phẫ h ậ he T .............. 92 B g 44 Ti ƣ g h i gi g h he gi i ệ h ................... 92 B g 4 Ti ƣ g h i gi g h he iệ h .............. 92 DANH M C CÁC BIỂU ĐỒ Biể ồ Ph gi i í h ệ h h ................................................ 64 Biể ồ K i i d d g ƣ phẫ h ậ ........................ 69 Biể ồ Kí h hƣ h i ....................................................................... 69 Biể ồ 4 Ghi hậ iệ hó ệ h h g hƣ ó g V e ............ 71 Biể ồ : Tổ hƣơ g h hi v g ầ g ........... 74 Biể ồ K h ậ ử í h g vị d d .................................................... 74 Biể ồ 7 K h ậ iệ g i vị g v iệ g i h g g .... 76 Biể ồ 8 Ph i h g he C vie - Dindo ................................. 80 Biể ồ 9 Y h ậ i i h g h ........................ 82 Biể ồ 0 T h g h v i i h g h phẫ h ậ .... 82 Biể ồ Biể diễ iề ị hi việ ....................................... 86 Biể ồ Chấ ƣ g g phẫ h ậ ....................................... 89 Biể ồ Biể diễ h i gi g h d he K p - Meier .. 91 DANH M C CÁC HÌNH H h : Nh g h ổi vị í d hằ g T ei z ............................ 4 H h : Vị í v i h i v i ơ g ổ phú ..... 5 H h : Li v i h ........................................ 5 H h 4: M ắ g d g g e ................................................. 6 Hình 1.5: Bó g V e ƣ ph hi h h i he Mi he ..................... 7 H h : Tập h p 4 ơ v g h h ơ Oddi .............................................. 8 H h 7: C ĐM g ấp i dƣ g ỵ v g .......................... 9 H h 8: C d g i ổi h TM vị i g He e .................... 11 H h 9: Hệ h g h h h ............................................................... 12 H h 0 A g hƣ ó g V e i g ậ h , B g hƣ ó g V e g gi ƣ g ậ g g i g , gi g .................................................................................... 17 H h Phẫ h ậ Whipp e i h iể ...................................................... 20 H h K h ậ ồ vị T ve v L g i e h hiệ 980 . 21 H h Cắ h g vị d d ......................................................................... 23 H h 4 T h e h i TM e g ................... 23 H h : A Kh i h g g he B g , B Kh i h g g iể C e W e ....................................................... 24 H h : N i h g g ậ - ậ ......................................................... 25 H h 7: C iể i - h g g R - e - Y F vi JF .... 25 H h 8: Kh i ằ g p he i h e Zh F ............... 26 H h 9: A h v g He i h p h h ơ h h d d , B h i h fi i g .................................. 27 H h 0: N i v i d d S hi T ........................... 27 H h A K h ậ K he ƣ h hiệ ph i g D , B T g D ƣ di g h hi h ậ Kocher. ............................................................................................ 44 H h Cắ h g vị d d ằ g GIA p e ............................................. 46 H h : Phẫ í h e ằ g pi e ............................................... 47 H h 4: Kh i hi ắ ........................................................... 48 H h Kh i h g g he B g , ồ g v g g h g g, p g ƣ h vắ ằ g h p e e - 0. . 49 H h : Dẫ ƣ g h g g g h g g h i iệ g i ậ h g h ƣ d v ị h v h h g .. 50 H h 7: M h h ƣ d d d i h g - 6 , h h d d vị í , h h h d d ằ g ũi h h , h h d d í h hƣ v v i diệ ắ , h g h hẹp ........ ... BI N CH NG PH N Đ B và C X T 1 Ch y m u sớm 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 2 Ch y m u muộn 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 3 Ch y m u ống tiêu h a 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 4 Ch y m u ổ ph c mạc 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 5 D miệng nối tụy 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 6 D miệng nối m t ruột 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 7 D miệng nối vị tràng 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 8 Viêm tụy sau mổ 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 9 ọng dịch sau mổ 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 10 Nhi m tr ng vết mổ 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 11 Viêm phổi 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 12 Ch y m u vết mổ 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 13 Ch m ào th i dạ dày 1. C 2. Không 1. ĐT nội 2. Ph u thu t 5 t quả s u mổ 5.1. Sinh hóa 5 Ure Bilirubin - T Creatinin Bilirubin - D Protid SGOT Glucose SGPT Tỷ prothrombin Albumin Bạch c u Amylase H ng c u Lipase Hemoglobin Hct 5.2. T eo dỏi s u mổ Th i gian trung tiện........................................................ gi Th i gian r t d n ƣu...................................................... ngày. Th i gian r t sonde dạ dày............................................. ngày. Th i gian r t sonde nuôi dƣ ng.................................... ngày. Th i gian n ại sau mổ.............................................. ngày. Th i gian sử dụng h ng sinh......................................... ngày. Th i gian d ng sandostatin............................................. ngày........................ống Số ƣợng m u truyền....................................................... ml. Số ƣợng p asma truyền................................................... ml. 5 3 Số lượn dịc dẩn lưu 6 Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Dịch d ƣu Amylase Bilirubin 6 t quả tái ám 6.1. Tái khám sau 3 tháng 6.1.1 Lâm sàng Phù □ hông □ C g/th ng) Bụng b ng □ hông □ C Vàng da □ hông □ C ối oạn tiêu h a □ hông □ C Đau bụng □ hông □ C Tái phát tuy □ hông □ Có 6 Cận lâm sàn Thiếu m u h ng c u <3.5 / □ hông □ C Protein m u thấp: <60g/1 □ hông □ C bumin m u thấp:< 35g/ □ hông □ C G ucose cao ≥ 7mmo / □ hông □ C Bi irubin cao ≥ 22 mmo / □ hông □ C Amylase: CA 19-9 □ 37U/ Siêu âm bụn □ hông □ C Đƣ ng m t: Giãn (>6mm)□ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm)□ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C CT sc nner bụn Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm) □ Ống tuỵ: Giãn >3mm □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C □ h c Soi d dày: .................................................................................................................................. .................................................................................................................................. 6.2. Tái khám sau 6 tháng 6.2.1. Lâm sàng Phù □ hông □ C g/th ng) Bụng b ng Có Vàng da □ hông □ C Tái phát tụy □ hông □ C ối oạn tiêu h a □ hông □ C Đau bụng □ hông □ C 6.2.2. Cận lâm sàn Thiếu m u h ng c u <3.5 / □ hông □ C Protein m u thấp: <60g/1 □ hông □ C bumin m u thấp:< 35g/ □ hông □ C G ucose cao ≥ 7mmo /l) □ hông □ C Bi irubin cao ≥ 22 mmo / □ hông □ C Amylase: CA 19-9 □ 37U/ Siêu âm bụn □ hông □ C Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm) □ Ống tuỵ: Giãn (>3mm), □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C CT sc nner bụn Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm) □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C T i ph t tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C Soi d dày: ........................................................................................................................................... 6.3. Tái khám sau 12 tháng 6.3.1 Lâm sàng Phù □ hông □ C . g/th ng) Bụng b ng □ hông □ C Vàng da Tái phát tụy □ hông □ C ối oạn tiêu h a □ hông □ C Đau bụng □ hông □ C 6.3 Cận lâm sàn Thiếu m u h ng c u <3.5 / □ hông □ C Protein m u thấp: <60g/1 □ hông □ C bumin m u thấp:< 35g/ □ hông □ Có G ucose cao ≥ 7mmo / □ hông □ C Bi irubin cao ≥ 22 mmo / □ hông □ C Amylase: CA 19-9 □ 37U/ Siêu âm bụn □ hông □ C Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm) □ Ống tuỵ: Giãn (>3mm), □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C CT scanner: Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm) □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C Soi d dày: ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... 6.4. Tái khám sau 18 tháng 6.4.1. Lâm sàng Phù □ hông □ C g/th ng Bụng b ng □ hông □ C Vàng da □ Không □ Có Tái phát tụy □ hông □ C ối oạn tiêu h a □ hông □ C Đau bụng □ hông □ C 6.4.2. Cận lâm sàn Thiếu m u h ng c u <3.5 / □ hông □ C Protein m u thấp: <60g/1 □ hông □ C bumin m u thấp:< 35g/ □ hông □ C G ucose cao ≥ 7mmo / □ hông □ C Bi irubin cao ≥ 22 mmo / □ hông □ C Amylase: CA 19-9 □ 37U/ Siêu âm bụn □ hông □ C Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm) □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C CT scanner: Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm) □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C T i ph t tụy: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TTT □ Dọc Đ C Soi d dày: ........................................................................................................................................... .................................................................................................................................... 6.5. Tái khám sau 24 tháng 6.5.1. Lâm sàng Phù □ hông □ C ....Kg/tháng) Bụng b ng □ hông □ C Vàng da Tái phát tụy □ hông □ C ối oạn tiêu h a □ hông □ C Đau bụng □ hông □ C 8.1.2 C n âm sàng Thiếu m u h ng c u <3.5 / □ hông □ C Protein m u thấp: <60g/1 □ hông □ C bumin m u thấp:< 35g/ □ hông □ C G ucose cao ≥ 7mmo / □ hông □ C Bi irubin cao ≥ 22 mmo / □ hông □ C Amylase: CA 19-9 □ 37U/ Siêu âm bụn □ hông □ C Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm), □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch TT □ Dọc Đ C CT scanner: Đƣ ng m t: Giãn (>6mm) □ Không giãn (<6mm)□ Ống tuỵ: Giãn (>3mm) □ Không giãn □ Di c n gan: □ hông □ C Tái phát: □ hông □ C Dịch ổ bụng □ hông □ C Hạch ổ bụng □ hông □ C Ví trí hạch bụng □ ốn gan □ Dọc b mạch MTTT □ Dọc Đ C Soi d dày: ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... 6.5 T eo dõi sốn còn Tin cuối c ng □ C n sống □ Đã chết □ ất tin GHI CHÚ Ghi ại tất c c c thông tin c n thiết ho c c c thông tin chƣa ƣợc ghi ại ....................................................... ........................................................................................................................................... BẢNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG CỦA EORTC (TỔ CHỨC NGHIÊN CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ CHÂU ÂU ) STT NỘI DUNG KHÔNG (1) T CHÚT (2) TƢƠNG ĐỐI 3 NHIỀU (4) 1 Ông /bà hay ngƣ i thân của ông/bà c g p ph i bất cƣ vấn ề g hi th c hiện c c hoạt ộng i h i s g ng s c hay không? 2 hi ph i i một oạn ƣ ng dài thì ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c g p ph i vấn ề g về s c h e hay không? 3 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c g p ph i vấn ề g về s c h e hi i bộ một oạn ng n ra h i nhà hay hông? 4 Ông bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c ph i nằm trên giƣ ng hay trên ghế c ngày hay không? 5 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c c n ai trợ gi p trong c c hoạt ộng nhƣ n uống : m c qu n o ;t m rửa ho c i vệ sinh hay hông? 6 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông bà c g p hạn chế hi àm việc cơ quan hay hi àm việc nhà hay hông? TRONG TUẦN VỪA QUA KHÔNG (1) T CHÚT (2) TƢƠNG ĐỐI (3) NHIỀU (4) 7 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c mất h n ng àm việc cơ quan hay àm việc nhà hay hông? 8 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c c m thấy h th hông? 9 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c c m thấy h th au hông? 10 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông /bà c c n ph i nghỉ ngơi hông? 11 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c g p ph i vấn ề g về giấc ngủ không? 12 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c c m thấy m nh yếu i hông? 13 Ông bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c bị mất c m gi c thèm n hông? 14 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c c m gi c bu n nôn hay hông? 15 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông /bà c bị nôn không? 16 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c bị táo bó hay không? 17 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c bị tiêu ch y hông? 1 2 3 4 18 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/ bà c bị mệt m i không? 19 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông /bà c bị au àm nh hƣ ng tới hoạt ộng hằng ngày không? 20 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c g p ph i h h n trong việc t p trung vào một hoạt ộng nhƣ ọc b o hay em vô tuyến không? 21 Ông/bà hay ngƣ i thân ông bà c c m thấy m nh bị c n thẳng hông? 22 Ông/bà hay ngƣ i thân ông/bà c c m thấy o ng trong ngƣ i hông? 23 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c c m gi c thấy h chịu và dễ t c gi n với bất c việc gì hay không? 24 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông bà c c m gi c bị chán nãn hay không? 25 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà có g p ph i vấn ề g về trí nhớ của m nh hay không? 26 T nh trạng s c h e và việc iê trị bệnh của ông/bà c nh hƣ ng g tới cuộc sống c c thành viên h c trong gia nh bạn hông? 27 T nh trạng s c h e và iều trị của ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c nh hƣ ng g tới c c hoạt ộng ã hội của ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà hay không? 28 T nh trạng s c h e và việc iều trị bệnh của ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà c gây h g về tài chính không? 29 Nh n chung s c h e của ông/bà hay ngƣ i thân của ông bà hay ngƣ i thân của ông/bà trong tu n qua ƣợc ông/bà hay ngƣ i thân của ông bà nh gi nhƣ thế nào? 1 2 3 4 5 6 7 ất t i Tuyệt v i 30 Ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà nh gi chất ƣợng cuộc sống của ông/bà hay ngƣ i thân của ông/bà nhƣ thế nào trong tu n v a qua? 1 2 3 4 5 6 7 ất t i Tuyệt v i H , ...... tháng ...... ă 0..... N ờ ự ệ C ộ ớ d GS TS B I ĐỨC PH Ths.BS Hồ Văn Lin STT i Giới Ngày i Ngày phẫu thuật Ngày ra vi n i S GPB 1 K T 51 Nam 11/03/2014 27/03/2014 13/04/2014 1425645 14.1760 2 H 41 Nam 07/08/2013 21/08/2013 30/08/2013 1360150 13.5125 3 C 77 Nữ 09/03/2013 20/03/2013 05/04/2013 1316443 13.1461 4 H 59 Nữ 30/08/2012 11/09/2012 26/09/2012 163056 12.5439 5 K 73 Nam 20/11/2012 04/12/2012 20/12/2012 185357 12.7318 6 P 58 Nam 23/02/2012 07/03/2012 20/03/2012 115312 12.1092 7 Phạm T 47 Nam 11/08/2014 26/08/2014 08/09/2014 1470637 14.5920 8 V 62 Nam 04/01/2014 14/01/2014 12/03/2014 1406420 13.253 9 Huỳnh Th L 72 Nữ 07/10/2010 14/10/2010 12/11/2010 1210 10.5278 10 i ă Q 28 Nam 14/12/2011 22/12/2011 10/01/2012 100588 11.8236 11 Bun M 49 Nữ 26/02/2013 05/03/2013 18/03/2013 1312789 13.1009 12 S 72 Nữ 12/08/2013 15/08/2013 30/08/2013 1361677 13.4991 13 T 61 Nam 17/07/2013 23/07/2013 03/08/2013 1353800 13.4365 14 Võ Viết C 51 Nam 04/02/2015 11/02/2015 27/02/2015 1519738 15.848 15 Nguy rường K 40 Nam 24/11/2014 12/12/2014 29/12/2014 1501254 14.8552 16 ă L 79 Nam 06/06/2014 11/06/2014 30/06/2014 1451400 14.3639 17 L 76 Nam 12/11/2013 28/11/2013 25/12/2013 1390882 13.7533 18 ă B 37 Nam 22/07/2013 07/08/2013 21/08/2013 1355088 13.4792 19 Nguy n Th Q. A 18 Nữ 21/11/2011 29/11/2011 12/12/2011 2011.95322 11.6655 20 H ă C B 59 Nam 29/12/2010 14/01/2011 10/02/2011 20700 11.482 21 ă T 83 Nam 19/10/2011 25/10/2011 09/12/2011 2011.87690 11.5878 22 Cao Xuân M 62 Nam 17/09/2012 26/09/2012 10/10/1012 167622 12.5737b 23 Nguy n Th H 76 Nữ 26/11/2013 05/12/2013 27/01/2014 1395337 13.7717 24 r D 48 Nam 07/08/2013 03/09/2013 16/09/2013 1360335 13.5458 25 C S 53 Nam 02/10/2013 09/10/2013 24/10/2013 1377690 13.6282 26 T 70 Nữ 09/04/2013 23/04/2013 15/05/2013 1325281 13.2354 27 r T 48 Nữ 14/12/2011 23/12/2011 11/01/2012 100496 11.7182 28 T 50 Nam 22/04/2013 03/05/2013 24/05/2013 1328251 13.2414 29 Tr nh Th C 63 Nữ 04/09/2010 30/09/2010 25/10/2010 59790 10.6212 30 r ữ R 58 Nam 11/05/2015 19/05/2015 19/06/2015 1543492 15.2966 31 r ă T 58 Nam 13/03/2013 03/04/2013 24/04/2013 1317663 13.1811 32 Phan Thanh H 41 Nam 13/02/2012 15/02/2012 07/03/2012 112641 12.602 33 B 49 Nam 07/11/2011 15/11/2011 29/11/2011 091896 11.6339 34 rươ V 39 Nam 05/09/2012 20/09/2012 08/10/2012 164397 12.5632 35 Phạm Công H 45 Nam 01/07/2014 10/07/2014 04/08/2014 1458469 14.4532 36 Tr ă T 72 Nam 30/12/2013 15/01/2014 27/01/2014 1405201 14.297 37 Tr n Th H 63 Nữ 07/07/2011 21/07/2011 04/08/2011 2011.26943 11.3882 38 r ă T 49 Nam 29/08/2013 04/09/2013 26/09/2013 1367122 13.5437 39 H 52 Nữ 19/12/2013 02/01/2014 21/01/2014 1402375 14.27 40 Phan Th T 49 Nữ 14/05/2014 23/05/2014 13/06/2014 1444909 14.3193 41 T 57 Nữ 10/02/2014 20/02/2014 06/03/2014 1415706 14.841 42 Phạm Th 70 Nữ 27/02/2015 12/03/2015 25/03/2015 1524361 15.1284 43 L 50 Nam 04/09/2015 16/09/2015 01/10/2015 1574604 15.6025 44 P 51 Nam 15/08/2015 03/09/2015 17/09/2015 1568577 15.5713 Huế, ngày 25 tháng 8 năm 2016 Xác nhận của Thầy hướng dẫn Xác nhận của phòng KHTH B nh vi r g ươ g ế
File đính kèm:
- luan_an_danh_gia_ket_qua_phau_thuat_cat_dau_tuy_ta_trang_tro.pdf