Thuật ngữ kinh tế tổ chức công nghiệp và luật cạnh tranh (Anh - Việt)
Những thủ đoạn kinh doanh chống lại cạnh tranh do
doanh nghiệp chi phối (dominant firm) tiến hành để giữ
hoặc tăng vị thế của mình trên thị trường. Những thủ đoạn
kinh doanh như vậy - không phải không có tranh luận - có
thể được coi như “sự lạm dụng hoặc lợi dụng không chính
đáng” sự kiểm soát có tính độc quyền trên thị trường nhằm
mục đích hạn chế cạnh tranh. Thuật ngữ “lạm dụng vị thế chi
phối” đã được quy định rõ ràng trong các văn bản luật của
nhiều quốc gia như Canada và một số nước châu Âu. Ở Mỹ,
những điều khoản tương ứng có thể liên quan đến độc quyền
và các cố gắng giữ độc quyền hoặc độc quyền hóa thị trường.
Hình thức nào trong các hành vi kinh doanh được coi là
lạm dụng sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tùy vào
quốc gia. Nhiều hành vi kinh doanh được đối xử khác nhau
tùy vào các thể chế pháp luật. Một số hành vi kinh doanh gây
tranh cãi trong thực tế ở các quốc gia khác nhau không phải
luôn luôn được sự ủng hộ của luật pháp bao gồm: các khoản
phí tổn không hợp lí (charging unreasonable), giá quá cao
(excess prices), phân biệt giá (price discrimination),
định giá để bán phá giá (predatory pricing), ép giá
(price squeezing) bởi các doanh nghiệp liên kết, từ chối giao
dịch/bán (refusal to deal/sell), bán có điều kiện (tied
selling) hoặc bán trọn gói (product bundling) và quyền mua
trước người khác (pre-emption). Xem Các hành vi chống lại
cạnh tranh (Anticompetitive practices)
Tóm tắt nội dung tài liệu: Thuật ngữ kinh tế tổ chức công nghiệp và luật cạnh tranh (Anh - Việt)
THUẬT NGỮ KINH TẾ TỔ CHỨC CÔNG NGHIỆP VÀ LUẬT CẠNH TRANH (Anh-Việt) 1 MỤC LỤC 1. Abuse of Dominant Position (Lạm dụng vị thế chi phối) 12 2. Acquisition (Thôn tính, Mua đứt, Tiếp thu, Thủ đắc) 13 3. Administered Prices (Giá bị quản chế) 13 4. Advertising (Quảng cáo) 14 5. Aggregate Concentration (Tập trung tổng thể) 14 6. Agreement (Thỏa thuận) 14 7. Efficiency (Phân bố nguồn lực một cách có hiệu quả) 16 8. Alternative Costs (Chi phí thay thế) 16 9. Amalgamation ((Sự)ï Hợp nhất) 16 10. Anticompetitive Practices (Hành vi chống lại cạnh tranh) 16 11. Anti-Monopoly Policy (Chính sách chống độc quyền) 18 12. Antitrust (Chống tờ rớt) 18 13. Average Costs (Chi phí trung bình) 19 14. Barriers to Entry (Rào cản gia nhập) 19 15. Basing Point Pricing (Định giá điểm chuẩn) 21 16. Bertrand (Nash) Equilibrium (Điểm cân bằng Bertrand (Nash)) 22 17. Bid rigging (Đấu thầu gian lận) 22 18. Bilateral Monopoly/Oligopoly (Độc quyền song phương/độc quyền nhóm bán) 23 19. Brand Competition (Inter- and Intra-) (Cạnh tranh trong cùng một nhãn hiệu hoặc giữa các nhãn hiệu) 24 20. Bundle (Trọn gói) 25 4 21. Buyer Concentration (Sự tập trung của người mua) 26 22. Buyout (Mua lại, Thôn tính) 26 23. Cartel (Cácten) 26 24. Cartelization (Cácten hóa) 28 25. Collusion (Cấu kết) 28 26. Collusive bidding (tendering) (Đấu thầu cấu kết) 32 27. Combination (Phối hợp) 32 28. Common Control (Kiểm soát chung) 32 29. Competition (Cạnh tranh) 32 30. Compulsory Licensing (Cấp phép bắt buộc) 33 31. Concentration (Tập trung) 33 32. Concentration Indexes (Chỉ số tập trung) 36 33. Concentration Mesures (Đo lường sự tập trung) 38 34. Concentration Ratio (Tỉ lệ tập trung) 38 35. Concerted Action or Practice (Âm mưu/hành động phối hợp) 38 36. Conglomerate (Conglomerat) 38 37. Conglomerate Merger (Sáp nhập Conglomerat) 39 38. Conscious Parallelism (Quan hệ song hành có ý thức) 39 39. Consolidation (Sự hợp nhất) 40 40. Conspiracy (Âm mưu) 40 41. Constant Returns to Scale (Lợi thế không đổi theo qui mô) 40 42. Consumer’ Surplus (Thặng dư của người tiêu dùng) 40 43. Consumer welfare (Phúc lợi người tiêu dùng) 41 44. Contestability (Tính có thể cạnh tranh) 41 45. Contestable Market (Thị trường có tính cạnh tranh) 44 46. Control of Enterprises (Quyền kiểm soát doanh nghiệp) 44 47. Costs (Chi phí) 44 48. Countervailing Power (Thế lực làm cân bằng) 45 5 49. Cournot (Nash) Equilibrium (Điểm cân bằng Cournot (Nash)) 45 50. Crisis Cartel (Cácten khủng hoảng) 46 51. Cross Price Elasticity of Demand (Độ co giãn chéo của cầu theo giá) 46 52. Cut-Throat Competition (Cạnh tranh tự sát) 47 53. Deadweight Welfare Loss (Thất thoát/tổn thất phúc lợi) 49 54. Deconcentration (Phi tập trung hóa) 49 55. Deep Pockets (Nặng túi) 50 56. Delivered pricing (Giá có chi phí giao nhận) 50 57. Demonopolization (Phi độc quyền hóa) 51 58. Depression Cartel (Cartel kiềm chế) 51 59. Deregulation (Giải điều tiết) 51 60. Destructive Competition (Cạnh tranh huỷ diệt) 51 61. Differentiated Products (Sản phẩm khác biệt) 51 62. Discrimination (Phân biệt) 51 63. Diseconomies of Scale (Tính phi kinh tế theo qui mô) 51 64. Distributor’s Mark (Nhãn hiệu của nhà phân phối) 51 65. Diversification (Đa dạng hóa) 51 66. Divestiture (Tái bố trí/từ bỏ tài sản) 52 67. Dominant Firm (Doanh nghiệp chi phối) 52 68. Dominant Market Position (Vị trí chi phối thị trường) 53 69. Dominant Price Leadership (Người lãnh đạo giá chi phối) 54 70. Dumping (Phá giá) 54 71. Duopoly (Lưỡng độc quyền bán) 54 72. Economies of Scale (Lợi thế kinh tế theo qui mô) 55 73. Economies of Scope (Lợi thế kinh tế theo phạm vi) 56 74. Efficiency (Hiệu quả) 57 75. Elasticity of Demand (Price) (Độ co giãn của cầu theo giá) 58 6 76. Enterprise (Tính dám làm, Doanh nghiệp) 59 77. Entropy (Chỉ số nhiễu loạn) 59 78. Excess Capacity (Thừa công suất) 59 79. Excessive Competition (Cạnh tranh quá mức) 60 80. Excess Prices (Giá quá cao) 60 81. Exclusive Dealing (Giao dịch độc quyền) 61 82. Export Cartel (Cácten xuất khẩu) 61 83. External Economies/Diseconomies (Ngoại ứng kinh tế/phi kinh tế) 61 84. Externalities (Ngoại ứng) 62 85. Extraterritoriality (Đặc quyền ngoại giao) 62 86. Failing Firm (Công ty suy sụp) 63 87. Fighting Brand (Thương hiệu cạnh tranh) 63 88. Fixed Costs (Chi phí cố định) 64 89. Foreclosure of Competition (Ngăn cản cạnh tranh) 64 90. Franchising (Nhượng quyền) 64 91. Free Rider or Riding (Người/Việc hưởng lợi không phải trả tiền) 65 92. Full Cost Pricing (Định giá dựa trên chi phí đầy đủ) 65 93. Full Line Forcing (Buộc mua toàn bộ) 66 94. Gentlemen’s Agreement (Thỏa thuận không chính thức không do qui định pháp luật mà do sự tự nguyện ) 66 95. Gini Coefficient (Hệ số Gini) 66 96. Herfindahl-Hirschman Index (Chỉ số Herfindahl- Hirschman) 66 97. Heterogenous Products (Sản phẩm khác loại) 66 98. Holding Company (Công ty chủ vốn/Công ty mẹ) 66 99. Homogenous Products (Sản phẩm đồng nhất) 67 100. Horizontal Integration (Tích hợp theo chiều ngang) 67 101. Horizontal Merger (Sáp nhập theo chiều ngang) 67 102. Income Elasticity of Demand (Độ co giãn của nhu cầu theo thu nhập) 67 7 103. Increasing Returns to Scale (Lợi nhuận tăng theo qui mô) 68 104. Industry Concentration (Tập trung công nghiệp) 69 105. Integration (Tích hợp) 70 106. Intellectual Property Rights (Quyền sở hữu trí tuệ) 70 107. Inter- and Intra-Brand Competition (Cạnh tranh giữa và bên trong các nhãn hiệu) 70 108. Interlocking Directorate (Các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp) 70 109. International Cartel (Cácten quốc tế) 71 110. Inverse Index (Chỉ số nghịch đảo) 71 111. Joint Monopoly Profits (Lợi nhuận độc quyền kết hợp) 71 112. Joint Profit Maximization (Tối đa hóa lợi nhuận chung) 71 113. Joint Venture (Liên doanh) 72 114. Lerner Index (Chỉ số Lerner) 72 115. Leveraged Boyout (Mua vay vốn ngoài) 73 116. Licensing (Cấp phép) 73 117. Limit Pricing (Định giá hạn chế) 74 118. Lorenz Curve (Đường cong Lorenz) 75 119. Loss-Leader Selling (Bán chịu lỗ trước) 75 120. Management Buyout (Quản lí thôn tính) 76 121. Marginal Cost (Chi phí biên) 76 122. Marginal Revenue (Thu nhập biên) 76 123. Market (Thị trường) 76 124. Market Concentration (Tập trung thị trường) 76 125. Market Definition (Định nghĩa thị trường) 76 126. Market Failure (Thất bại của thị trường) 77 127. Market for Corporate Control (Thị trường cho quyền quản lí công ty) 78 128. Market Power (Sức mạnh đối với thị trường) 79 129. Market Share (Thị phần) 81 8 130. Merger (Sáp nhập) 81 131. Mobility Barriers (Rào cản di động) 82 132. Monopolistic Competition (Cạnh tranh độc quyền) 82 133. Monopolization (Độc quyền hóa) 83 134. Monopoly (Độc quyền) 84 135. Monopoly Power (Quyền lực độc quyền) 85 136. Monopoly Rent (Lợi nhuận độc quyền) 85 137. Monopsony (Độc quyền mua) 86 138. Nash Equilibrium (Điểm cân bằng Nash) 87 139. Natural Monopoly (Độc quyền tự nhiên) 88 140. Negative Externality (Ngoại ứng tiêu cực) 88 141. Non-Price Predation (Phá giá phi giá cả) 88 142. Oligopoly (Độc quyền nhóm bán) 89 143. Oligopsony (Độc quyền nhóm mua) 90 144. Opportunity Costs (Chi phí cơ hội) (hoặc Alternative Costs (Chi phí thay thế)) 90 145. Ownership Concentration (Tập trung quyền sở hữu) 91 146. Package Tie-in (Bán kèm) 91 147. Parent (Công ty mẹ) 91 148. Pareto Efficiency (Hiệu quả Pareto) 91 149. Patents (Bằng sáng chế) 92 150. Pefect Competition (Cạnh tranh hoàn hảo) 92 151. Per se Illegal (Bất hợp pháp) 93 152. Positive Externality (Ngoại ứng tích cực) 93 153. Predatory Pricing (Định giá để bán phá giá) 93 154. Preemption of Facilities (Ngăn chặn trước) 94 155. Price Cartel (Cácten giá) 94 156. Price Discrimination (Phân biệt giá) 94 157. Price Fixing Agreement (Thỏa thuận ấn định giá) 95 158. Price Leadership (Lãnh đạo giá) 96 159. Price Regulation (Điều tiết giá) 96 160. Producers’ Surplus (Thặng dư của người sản xuất) 96 161. Privatization (Tư nhân hóa) 96 9 162. Product Differentiation (Khác biệt hóa sản phẩm) 97 163. Profit (Lợi nhuận) 98 164. Profitability (Khả năng sinh lợi) 98 165. Quasi-Rents (Bán-tiền thuê) 100 166. Rationalization Agreement (Thỏa thuận hợp lí hóa) 100 167. Reciprocity (Ưu đãi lẫn nhau) 100 168. Recommended or Suggested Price (Giá khuyến cáo hoặc Giá đề nghị) 100 169. Refusal to Deal/Sell (Từ chối giao dịch/bán) 101 170. Regulation (Điều tiết) 101 171. Rent (Lợi nhuận đặc quyền/Tiền thuê) 103 172. Rent Seeking (Săn tìm lợi nhuận đặc quyền/Săn tìm đặc lợi) 104 173. Resale Price Maintenance (RPM) (Giữ giá bán lại) 105 174. Restriction of Entry to the Market (Hạn chế sự gia nhập vào thị trường) 106 175. Restriction of Technology (Hạn chế công nghệ) 106 176. Restriction on Exportation ( Hạn chế xuất khẩu) 106 177. Restriction on Importation (Hạn chế nhập khẩu) 107 178. Revenues (Doanh Thu) 107 179. Ruinous Competition (Cạnh tranh phá sản) 108 180. Rule of Reason (Quy tắc hợp lí) 109 181. Second Best, Theory of (Lí thuyết về cái tốt nhất thứ nhì) 109 182. Self-Regulation (Tự điều tiết) 110 183. Seller Concentration (Sự tập trung của người bán) 110 184. Selling Below Cost (Bán dưới giá thành) 110 185. Shared or Joint Monopoly (Độc quyền kết hợp hoặc chia sẻ) 111 186. Shipping Conferences (Hội nghị/Thỏa thuận vận chuyển hàng hải) 111 187. Specialization Agreements (Thỏa thuận chuyên môn hóa) 112 10 188. Standards (Tiêu chuẩn) 112 189. Strategic Behaviour (Hành vi chiến lược) 114 190. Subsidiary (Công ty phụ thuộc) 114 191. Substantial Lessening of Competition (Sút giảm thực sự tính cạnh tranh) 115 192. Sunk Costs (Chi phí chìm) 115 193. Sustainable Monopoly (Độc quyền bền vững) 115 194. Tacit Collusion (Thỏa thuận ngầm) 116 195. Takeover (Mua lại, Tiếp quản) 116 196. Tied Selling (Bán có điều kiện, Bán có ràng buộc) 116 197. Total Costs (Tổng chi phí) 117 198. Trade Mark (Thương hiệu) 117 199. Transaction Costs (Chi phí giao dịch) 119 200. Uniform Delivered Pricing (Giá giao hàng thống nhất) 119 201. Variable Costs (Chi phí khả biến) 119 202. Vertical Integration (Tích hợp theo chiều dọc) 119 203. Vertical Merger (Sáp nhập theo chiều dọc) 120 204. Vertical Restraints (or Restrictions) (Kìm chế/Hạn chế theo chiều dọc) 120 205. Workable Competition (Khả năng có thể cạnh tranh) 121 206. X-Efficiency (Hiệu quả X) 121 207. X-Inefficiency (Phi hiệu quả-X) 121 11 1. Abuse of Dominant Position (Lạm dụng vị thế chi phối) Những thủ đoạn kinh doanh chống lại cạnh tranh do doanh nghiệp chi phối (dominant firm) tiến hành để giữ hoặc tăng vị thế của mình trên thị trường. Những thủ đoạn kinh doanh như vậy - không phải không có tranh luận - có thể được coi như “sự lạm dụng hoặc lợi dụng không chính đáng” sự kiểm soát có tính độc quyền trên thị trường nhằm mục đích hạn chế cạnh tranh. Thuật ngữ “lạm dụng vị thế chi phối” đã được quy định rõ ràng trong các văn bản luật của nhiều quốc gia như Canada và một số nước châu Âu. Ở Mỹ, những điều khoản tương ứng có thể liên quan đến độc quyền và các cố gắng giữ độc quyền hoặc độc quyền hóa thị trường. Hình thức nào trong các hành vi kinh doanh được coi là lạm dụng sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tùy vào quốc gia. Nhiều hành vi kinh doanh được đối xử khác nhau tùy vào các thể chế pháp luật. Một số hành vi kinh doanh gây tranh cãi trong thực tế ở các quốc gia khác nhau không phải luôn luôn được sự ủng hộ của luật pháp bao gồm: các khoản phí tổn không hợp lí (charging unreasonable), giá quá cao (excess prices), phân biệt giá (price discrimination), định giá để bán phá giá (predatory pricing), ép giá (price squeezing) bởi các doanh nghiệp liên kết, từ chối giao dịch/bán (refusal to deal/sell), bán có điều kiện (tied selling) hoặc bán trọn gói (product bundling) và quyền mua trước người khác (pre-emption). Xem Các hành vi chống lại cạnh tranh (Anticompetitive practices). 12 2. Acquisition (Thôn tính, Mua đứt, Tiếp thu, Thủ đắc) Chỉ hành động chiếm quyền sở hữu và kiểm soát toàn bộ hay một phần một doanh nghiệp hay một pháp nhân kinh doanh bởi một doanh nghiệp khác. Khác với với sự sáp nhập (merger), thôn tính không cần thiết phải bao gồm sự hợp nhất (amalgamation) hoặc sự kết hợp (consolidation) các doanh nghiệp. Một sự thôn tính - thậm chí ngay cả khi có sự thay đổi hoàn toàn quyền kiểm soát - vẫn có thể để các doanh nghiệp bao gồm trong đó tiếp tục hoạt động như những pháp nhân riêng biệt. Tuy nhiên, kết hợp quyền kiểm soát sẽ bao hàm sự tối đa hóa lợi nhuận chung (joint profit maximization)1 và là một mối bận tâm tiềm năng của các cơ quan chống độc quyền. Xem thêm Mua lại/tiếp quản (Takeover) 3. Administered Prices (Giá bị quản chế) Giá bị quản chế là giá được ấn định bởi doanh nghiệp, không phụ thuộc vào các biến động ngắn hạn của cung và cầu. Giá cả cứng nhắc (rigidity) này được một số nhà kinh tế coi như phát sinh từ sức mạnh đối với thị trường (market power). Nhiều nghiên cứu đã cố gắng liên kết giữa giá bị quản chế với sự tập trung (concentration) và lạm phát. Những kết luận rút ra từ những nghiên cứu này cho thấy, sự khác nhau giữa các ngành (cũng như giữa các nước) về mức độ 1 Tối đa hóa lợi nhuận kết hợp của một nhóm các doanh nghiệp là đặc điểm nổi bật của cơ cấu thị trường độc quyền nhóm mà theo đó các hãng cùng nhau công nhận sự phụ thuộc lẫn nhau của mình và do vậy tạm thời bỏ qua sự đối địch và đưa ra các mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận chung (ND) 13 linh hoạt trong giá cả không thể được ... ân bằng. Những sự thiếu hụt tạm thời trong cung hoặc sự tăng lên trong nhu cầu sẽ làm giá cả tăng 60 lên và tạo ra các khuyến khích để các doanh nghiệp tăng cường sản xuất cũng như cho sự gia nhập của những nhà cung cấp mới. Hơn nữa, cũng cần chú ý rằng sự so sánh giá cả và/hoặc lợi nhuận giữa các nhà sản xuất, thị trường hoặc quốc gia khác nhau sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn trong các vấn đề về luật pháp và kinh tế. Các cố gắng của chính phủ trong việc kiểm soát hoặc ép buộc các doanh nghiệp giảm giá xuống mà không phải do kết quả của cạnh tranh sẽ không phù hợp với triết lí cơ bản của chính sách cạnh tranh. 81. Exclusive Dealing (Giao dịch độc quyền) Xem Hạn chế theo chiều dọc (Vertical Restraints) 82. Export Cartel (Cácten xuất khẩu) Một thỏa thuận (agreement) hoặc dàn xếp giữa các doanh nghiệp để đưa ra một mức giá xuất khẩu cụ thể và/hoặc phân chia thị trường xuất khẩu. Nhiều luật cạnh tranh hiện tại loại trừ những thỏa thuận như vậy khỏi những điều khoản cấm âm mưu (conspiracy) miễn là những cácten như vậy không gây ra các tác động làm tổn hại tới sự cạnh tranh trên thị trường nội địa, ví dụ như làm tăng thỏa thuận định giá hoặc làm giảm xuất khẩu. Lí lẽ cho việc cho phép cácten xuất khẩu tồn tại là nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác trong việc thâm nhập thị trường nước ngoài, chuyển giao thu nhập từ người tiêu dùng nước ngoài sang cho người sản xuất nội địa và kết quả là mang lại kết quả tích cực cho cán cân thương mại. 83. External Economies/Diseconomies (Ngoại ứng kinh tế/phi kinh tế) Xem Ngoại ứng (Externalities) 61 84. Externalities (Ngoại ứng) Ngoại ứng là thuật ngữ dùng để chỉ trường hợp khi việc sản xuất hoặc tiêu dùng một hàng hóa và dịch vụ nào đó gây ra những chi phí hoặc lợi ích cho môi trường xung quanh nhưng lại không được phản ánh trong cái giá phải trả cho hàng hóa và dịch vụ được cung cấp. Ô nhiễm là một ví dụ điển hình của ngoại ứng tiêu cực (negative externality) hay cũng còn được gọi là ngoại ứng phi kinh tế (external diseconomy). Chất thải hóa học của nhà máy đổ xuống hồ có thể làm chết cá và các loại thực vật, tác động đến cuộc sống của các ngư dân và nông dân gần đó. Ngược lại, ngoại ứng tích cực (positive externality) hay ngoại ứng kinh tế (external economy) có thể phát sinh từ việc xây dựng một con đường sẽ mở ra một khu vực mới cho việc xây dựng nhà cửa, phát triển thương mại, du lịch Phát minh của của các nhà chế tạo chất bán dẫn đã có rất nhiều ngoại ứng tích cực trong việc sản xuất các thiết bị viễn thông hiện đại, thiết bị âm thanh và linh kiện máy tính. Ngoại ứng còn có thể phát sinh khi quyền sở hữu không được xác định rõ ràng. Xem thêm Thất bại của thị trường (Market Failure). 85. Extraterritoriality (Đặc quyền ngoại giao) Để chỉ trường hợp áp dụng luật của một quốc gia bên trong quyền tài phán của một quốc gia khác. Trong bối cảnh của luật cạnh tranh, chủ đề về đặc quyền ngoại giao có thể nảy sinh nếu các hành vi kinh doanh của doanh nghiệp trong một nước có tác động chống lại cạnh tranh trong một quốc gia khác mà ở đó nó bị coi là vi phạm luật pháp của họ. Ví dụ một cácten xuất khẩu (export cartel) được thành lập bởi một số công ty được miễn trừ khỏi luật cạnh tranh của một quốc gia A nhưng lại có thể bị coi như đã có thỏa thuận định giá (price-fixing agreement) để hạn chế cạnh tranh 62 trên thị trường của một quốc gia B và điều này vi phạm luật chống tờ rớt (antitrust) của quốc gia B này. Một trường hợp khác có thể xảy ra khi sáp nhập hai công ty là đối thủ cạnh tranh trong một quốc gia sẽ làm giảm đáng kể tính cạnh tranh ở thị trường của một quốc gia khác. (Điều này sẽ xảy ra nếu công ty được sáp nhập có mục tiêu ưu tiên là hướng tới xuất khẩu và chiếm một thị phần lớn trong quốc gia nhập khẩu). Việc liệu một công ty có bị kết tội trong việc vi phạm luật pháp cạnh tranh của một quốc gia khác hay không phụ thuộc quan trọng vào mối liên hệ về chủ quyền giữa các quốc gia liên quan nơi sự vi phạm xảy ra, tính hợp pháp của hành vi kinh doanh hoặc hành động trong quốc gia xuất xứ và sự tồn tại của những công ty chi nhánh và những tài sản lớn trong quốc gia bị tác động đối với những hành động pháp lí có thể được sử dụng. 86. Failing Firm (Công ty suy sụp) Là một công ty có lợi nhuận âm trong một thời gian dài và mất đi thị phần (market share) đến mức mà công ty đó có khả năng bị loại ra khỏi thị trường. Khái niệm này trở thành một chủ đề trong phân tích về sự sáp nhập khi công ty thôn tính lí luận rằng việc sáp nhập những công ty như vậy sẽ không làm giảm đáng kể tính cạnh tranh vì rằng đằng nào thì những công ty đó cũng sẽ bị loại ra khỏi thị trường. Nếu điều này là đúng, thị phần “hiện tại” của công ty suy sụp có thể không có “tương lai” cạnh tranh đáng kể và nên được xem xét một cách thích hợp tùy theo tỉ trọng trong từng trường hợp cụ thể. 87. Fighting Brand (Thương hiệu cạnh tranh) Để chỉ một thương hiệu mới của một sản phẩm đang tồn tại hoặc một sản phẩm tương tự được bán với giá rất thấp 63 hoặc dưới giá thành trong một thời hạn ngắn trong một khu vực thị trường đặc biệt để cạnh tranh với các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác (thường là các doanh nghiệp nhỏ hơn). Doanh nghiệp đưa ra “thương hiệu cạnh tranh” để tránh hạ thấp giá của thương hiệu đã có uy tín vì điều này có thể dẫn đến nhiều tổn thất khi nhãn hiệu đang tồn tại được bán với giá thống nhất trên nhiều thị trường rất khác nhau. “Thương hiệu cạnh tranh” thường được nhìn như một hành vi có chủ định để bán phá giá (predatory) hoặc chống lại cạnh tranh nhằm loại bỏ đấu thủ ra khỏi thị trường. Tuy nhiên, cũng như với một số hình thức khác của sự phá giá, khả năng thành công của nó cũng bị giới hạn. Xem thêm Định giá để bán phá giá (Predatory Prcing) 88. Fixed Costs (Chi phí cố định) Xem Chi phí (Costs) 89. Foreclosure of Competition (Ngăn cản cạnh tranh) Xem Các hành vi chống lại cạnh tranh (Anticompetitive Practices) 90. Franchising (Nhượng quyền) Một loại hình liên kết theo chiều dọc đặc biệt giữa hai doanh nghiệp thường được gọi là “người nhượng quyền” (franchisor) và “người được nhượng quyền” (franchisee). Hai doanh nghiệp này thường thiết lập một mối liên kết bằng hợp đồng với việc người nhượng quyền cung cấp những sản phẩm đã được kiểm nghiệm, thương hiệu hoặc phương pháp kinh doanh và những dịch vụ đi kèm cho từng người được ủy quyền để đổi lấy một số khoản phí và các khoản thanh toán tiền bản quyền khác. Hợp đồng liên kết có thể bao gồm những yếu tố như giá sản phẩm, quảng cáo, địa điểm, cách thức phân phối, khu vực địa lí Thỏa thuận ủy quyền thường 64 bị giám sát trong phạm vi hiệu lực của luật chống cạnh tranh, đặc biệt trong những điều khoản liên quan tới hạn chế theo chiều dọc (vertical restraints). Thỏa thuận ủy quyền có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới tham gia và/hoặc các sản phẩm và có khả năng khuyến khích hiệu quả. Tuy nhiên, thỏa thuận ủy quyền trong một số trường hợp cũng có thể hạn chế cạnh tranh. 91. Free Rider or Riding (Người/Việc hưởng lợi không phải trả tiền) Việc hưởng lợi mà không phải trả tiền xảy ra khi một doanh nghiệp (hoặc một cá nhân) hưởng lợi từ những nỗ lực của người khác mà không phải trả hoặc không phải chia sẻ chi phí. Ví dụ, một cửa hàng bán lẻ có thể phải gánh chịu những chi phí đào tạo ban đầu cho nhân viên để hướng dẫn cho những khách hàng tiềm năng cách sử dụng những công cụ làm bếp. Họ có thể làm điều đó để tăng lượng hàng hóa bán ra. Tuy nhiên, khách hàng sau đó có thể lựa chọn việc mua hàng từ những nhà bán lẻ khác với giá rẻ hơn vì chiến lược kinh doanh của họ không bao gồm các chi phí cho việc huấn luyện và hướng dẫn cách sử dụng. Người bán lẻ thứ hai này được coi như “người hưởng lợi không phải trả tiền” trên những nỗ lực và chi phí được gánh chịu bởi nhà bán lẻ thứ nhất. Nếu tình trạng như vậy kéo dài, nhà bán lẻ thứ nhất sẽ không còn sự kích thích để tiếp tục giới thiệu các sử dụng sản phẩm. 92. Full Cost Pricing (Định giá dựa trên chi phí đầy đủ) Một phương pháp mà giá cả của một sản phẩm được một doanh nghiệp tính toán trên cơ sở chi phí trực tiếp của từng đơn vị sản phẩm cộng thêm một khoản để bù đắp chi phí quản lí chung và lợi nhuận. Chi phí quản lí chung thường 65 được tính toán dựa trên giả định rằng doanh nghiệp chưa vận hành hết công suất nhằm cho phép sự biến động trong sản xuất và chi phí. Phương pháp định giá theo chi phí đầy đủ thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp khi rất khó để tính toán nhu cầu chính xác của một sản phẩm và thiết lập giá thị trường. Những nghiên cứu thực tế cho thấy phương pháp định giá dựa trên chi phí đầy đủ được sử dụng rộng rãi bởi các công ty kinh doanh. 93. Full Line Forcing (Buộc mua toàn bộ) Xem Bán hàng có điều kiện (Tied Selling) 94. Gentlemen’s Agreement (Thỏa thuận không chính thức không do qui định pháp luật mà do sự tự nguyện ) Xem Cấu kết (Collusion) 95. Gini Coefficient (Hệ số Gini) Xem Chỉ số tập trung (Concentration Indexes) 96. Herfindahl-Hirschman Index (Chỉ số Herfindahl- Hirschman) Xem Chỉ số tập trung (Concentration Indexes) 97. Heterogenous Products (Sản phẩm khác loại) Xem Sản phẩm đồng nhất (Homogenous Products), Khác biệt hóa sản phẩm (Product Differentiation) 98. Holding Company (Công ty chủ vốn/Công ty mẹ) Công ty chủ vốn là một doanh nghiệp tài chính thuần tuý, sử dụng vốn chỉ để đổi lấy quyền sở hữu (thường là quyền điều khiển) trong một số các công ty đang hoạt động. Mặc dù mục đích chủ yếu của công ty chủ vốn là giành lấy quyền 66 kiểm soát chứ không phải vận hành, nhưng thường thì nó cũng có đại diện trong ban giám đốc của công ty đó. Công ty chủ vốn cung cấp một phương tiện mà qua đó việc kiểm soát công ty có thể trở nên tập trung cao độ thông qua cấu trúc kim tự tháp. Một công ty mẹ có thể chiếm quyền kiểm soát những công ty đang hoạt động mà bản thân những công ty này lại có một số công ty con khác. 99. Homogenous Products (Sản phẩm đồng nhất) Các sản phẩm được coi là đồng nhất khi nó có thể thay thế hoàn hảo cho nhau và người mua không nhận thấy được sự khác biệt thực tế hoặc thực sự giữa các sản phẩm này được cung cấp bởi các doanh nghiệp khác nhau. Giá cả là khía cạnh quan trọng duy nhất để các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm đồng nhất có thể cạnh tranh với nhau. Tuy nhiên, các nghiên cứu thực tế chứng minh rằng khi chỉ có một số ít các doanh nghiệp, sự tồn tại của các sản phẩm đồng nhất sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự cấu kết (collusion). Trong nhiều trường hợp, các thỏa thuận cấu kết được tìm thấy tồn tại trong những ngành sản xuất các sản phẩm đồng nhất như ximăng, bột mì, thép và đường. Ngược lại, các sản phẩm khác biệt (heterogenous products) có sự khác nhau rất lớn giữa chúng và không dễ dàng thay thế lẫn nhau. Xem thêm Khác biệt hóa sản phẩm (Product Differentiation). 100. Horizontal Integration (Tích hợp theo chiều ngang) Xem Sáp nhập (Merger) 101. Horizontal Merger (Sáp nhập theo chiều ngang) Xem Sáp nhập (Merger) 102. Income Elasticity of Demand (Độ co giãn của nhu cầu theo thu nhập) 67 Số lượng được yêu cầu của một loại hàng hóa nào đó phụ thuộc không chỉ vào giá cả của nó (xem độ co giãn của nhu cầu (elasticity of demand)) và giá cả của những sản phẩm có liên quan (xem độ co giãn chéo của nhu cầu theo giá (cross price elasticity of demand)) mà còn vào những nhân tố khác như thu nhập. Việc mua một số loại hàng hóa nào đó có thể đặc biệt nhạy cảm với sự thay đổi trong thu nhập danh nghĩa và thực tế. Do đó, khái niệm độ co giãn của nhu cầu theo thu nhập đo lường % thay đổi về nhu cầu trong một loại hàng hóa nào đó do sự thay đổi 1% trong thu nhập. Độ co giãn của nhu cầu theo thu nhập có thể là một con số âm hoặc dương và sẽ được dùng để phân loại hàng hóa thành hai loại là hàng hóa “bình thường” (normal) hoặc “hàng hóa thứ cấp” (inferior) hay còn được gọi là hàng hóa “cần thiết” (necessities) hoặc “xa xỉ” (luxuries). Nếu thu nhập tăng lên làm nhu cầu về một loại hàng hóa nào đó giảm đi thì nó có thể được xếp vào loại hàng hóa “thứ cấp”. Ngược lại, là loại hàng hóa “bình thường”. Dầu margarine trong các nghiên cứu trước đây thường được thấy rằng có nhu cầu giảm xuống khi thu nhập tăng lên có thể vì người ta chuyển sang dùng bơ. Tuy nhiên, kết quả này có thể trở nên không chính xác lắm vào ngày nay bởi vì các mối lo ngại liên quan đến bệnh tim, nồng độ cholesterol và những thông tin mới về những lợi ích mà dầu margarine mang lại. Ví dụ này cho thấy sự thiếu chính xác nếu cố gắng tổng quát hóa hoặc phân loại sản phẩm dựa trên khái niệm độ co giãn của nhu cầu theo thu nhập. 103. Increasing Returns to Scale (Lợi nhuận tăng theo qui mô) Xem Lợi thế kinh tế theo qui mô (Economies of Scale) 68 104. Industry Concentration (Tập trung công nghiệp) Xem Tập trung (Concentration) 69
File đính kèm:
- thuat_ngu_kinh_te_to_chuc_cong_nghiep_va_luat_canh_tranh_anh.pdf