Toán cao cấp A2 - Chương 1: Giải tích vector
1. Các hệ toạ độ
2. Các yếu tố vi phân
3. Phép tính vector
4. Tích phân
5. Các toán tử
CHƯƠNG 1: GIẢI TÍCH VECTOR
Bạn đang xem tài liệu "Toán cao cấp A2 - Chương 1: Giải tích vector", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Toán cao cấp A2 - Chương 1: Giải tích vector
1Chương 1 1 1. Các hệ toạ độ 2. Các yếu tố vi phân 3. Phép tính vector 4. Tích phân 5. Các toán tử CHƯƠNG 1: GIẢI TÍCH VECTOR 7:43 AM 7:43 AM Chương 1 2 Các hệ toạ độ Hệ toạ độ Descartes z x yO z x y ݅௬ ݅௫ ݅௭ ݅௫ ൌ ݅௬ ൈ ݅௭ ݅௬ ൌ ݅௭ ൈ ݅௫ ݅௭ ൌ ݅௫ ൈ ݅௬ 27:43 AM Chương 1 3 Các hệ toạ độ Hệ toạ độ trụ r, ,z rP, P,zP P ݅ ൌ ݅ఝ ൈ ݅௭ ݅ఝ ൌ ݅௭ ൈ ݅ ݅௭ ൌ ݅ ൈ ݅ఝ݅ఝ 7:43 AM Chương 1 4 Các hệ toạ độ Hệ toạ độ cầu ݅ ൌ ݅ఏ ൈ ݅ఝ ݅ఏ ൌ ݅ఝ ൈ ݅ ݅ఝ ൌ ݅ ൈ ݅ఏ ݅ఝ ݅ ݅ఝ ݅ఏ 37:43 AM Chương 1 5 Các hệ toạ độ Liên hệ giữa các hệ toạ độ Descartes Trụ Cầu Descartes (x,y,z) x = rcos y = rsin z = z x = rsincos y = rsinsin z = rcos Trụ (r, ,z) ݎ ൌ ݔ ଶ ݕଶ ߮ ൌ ܽݎܿݐܽ݊݃ ݕݔ z = z r = rsin = z = rcos Cầu (r,, ) ݎ ൌ ݔ ଶ ݕଶ ݖଶ ߠ ൌ ܽݎܿݐܽ݊݃ ݔ ଶ ݕଶ ݔ ߮ ൌ ܽݎܿݐܽ݊݃ ݕݔ ݎ ൌ ݎଶ ݖଶ ߠ ൌ ܽݎܿݐܽ݊݃ ݎݖ = 7:43 AM Chương 1 6 Các hệ toạ độ Liên hệ giữa các hệ toạ độ Toạ độ Vector đơn vị Hệ số Larmor u1 u2 u3 ݅ଵ ݅ଶ ݅ଷ h1 h2 h3 Descartes (x,y,z) - < x < - < y < - < z < ݅௫ ݅௬ ݅௭ 1 1 1 Trụ (r, ,z) 0 r < 0 <2 - < z < ݅ ݅ఝ ݅௭ 1 r 1 Cầu (r,, ) 0 r < 0 < 0 <2 ݅ ݅ఏ ݅ఝ 1 r rsin 47:43 AM Chương 1 7 Các yếu tố vi phân ݀ܵ௫ ݀ܵ௬ ݀ܵ௭ Hệ toạ độ Descartes ݈݀ ൌ ݀ݔ݅௫ ݀ݕ݅௬ ݀ݖ݅௭ ݀ܵ௫ ൌ േ݀ݕ݀ݖ݅௫ ݀ܵ௬ ൌ േ݀ݔ݀ݖ݅௬ ݀ܵ௭ ൌ േ݀ݔ݀ݕ݅௭ ܸ݀ ൌ ݀ݔ݀ݕ݀ݖ 7:43 AM Chương 1 8 Các yếu tố vi phân Hệ toạ độ trụ ݀ܵ௭ ݀ܵ ݀ܵఝ ݅ఝ rdrd ݈݀ ൌ ݀ݎ݅ ݎ݀߮݅ఝ ݀ݖ݅௭ ݀ܵ ൌ േݎ݀߮݀ݖ݅ ݀ܵఝ ൌ േ݀ݎ݀ݖ݅ఝ ݀ܵ௭ ൌ േݎ݀ݎ݀߮݅௭ ܸ݀ ൌ ݎ݀ݎ݀߮݀ݖ 57:43 AM Chương 1 9 Các yếu tố vi phân Hệ toạ độ cầu ݀ܵథ ݀ܵ ݀ܵఏ ݈݀ ൌ ݀ݎ݅ ݎ݀ߠ݅ఏ ݎݏ݅݊ߠ݀߮݅ఝ ݀ܵ ൌ േሺݎ݀ߠሻሺݎݏ݅݊ߠ݀߮ሻ݅ ݀ܵఏ ൌ േሺ݀ݎሻሺݎݏ݅݊ߠ݀߮ሻ݅ఏ ݀ܵఝ ൌ േሺ݀ݎሻሺݎ݀ߠሻ݅ఝ ܸ݀ ൌ ሺ݀ݎሻሺݎ݀ߠሻሺݎݏ݅݊ߠ݀߮ሻ rsind ݅ఝ 7:43 AM Chương 1 10 Các yếu tố vi phân Tìm khối lượng của vật thể hình cầu bán kính a, tâm tại gốc toạ độ có mật độ khối lượng (r,, ) = 0/r. ܸ݀ ൌ ሺ݀ݎሻሺݎ݀ߠሻሺݎݏ݅݊ߠ݀߮ሻ ݉ ൌ න ߩ ܸ݀ ൌ න ߩݎ ݎ ଶݏ݅݊ߠ݀ݎ݀ߠ݀߮ ൌ න න න ߩݎݏ݅݊ߠ݀ݎ݀ߠ݀߮ గ ଶగ m = 2 0a2 Tìm tích phân ݔଶ ݕଶ ܸ݀ với V là nửa trên hình cầu bán kính R. Áp dụng: r: 0 – R, : 0 - 2 , : 0 - /2 x = rsincos y = rsinsin 67:43 AM Chương 1 11 Phép tính vector Biểu diễn vector ܣԦ ൌ ܣଵ݅ଵ ܣଶ݅ଶ ܣଷ݅ଷ ܣԦ ൌ ܣଵଶ ܣଶଶ ܣଷଶ Tích vô hướng ܣԦ. ܤ ൌ ܣଵܤଵ ܣଶܤଶ ܣଷܤଷ Tích có hướng ܣԦ ൈ ܤ ൌ ݅ଵ ݅ଶ ݅ଷܣଵ ܣଶ ܣଷܤଵ ܤଶ ܤଷ ൌ ܣଶܤଷ െ ܣଷܤଶ ݅ଵ ܣଷܤଵ െ ܣଵܤଷ ݅ଶ ሺܣଵܤଶ െ ܣଶܤଵሻ݅ଷ 7:43 AM Chương 1 12 Phép tính vector Đạo hàm vector ݀ܣԦ ൌ ߲ܣԦ߲ݔ ݀ݔ ߲ܣԦ ߲ݕ ݀ݕ ߲ܣԦ ߲ݖ ݀ݖ ߲ܣԦ ߲ݔ ൌ lim∆௫→ ܣԦ ݔ ∆ݔ, ݕ, ݖ െ ܣԦ ݔ, ݕ, ݖ ∆ݔ ܣԦ ൌ 2ݔଶݕ݅௫ ݕݖ݅௬ ݔݕଶ݅௭ ߲ܣԦ߲ݔ ൌ 4ݔݕ݅௫ ݕ ଶ݅௭ 77:43 AM Chương 1 13 Tích phân Tích phân đường න ܨԦ݈݀ ൌ න ܨ. ݈݀. cos ሺܨԦ݈݀ሻ C là đường cong kín: ර ܨԦ݈݀ : lưu số của ܨԦ theo C Tích phân mặt න ܣԦ݀ݏ ௌ ൌ න ܣ. ݀ݏ. cos ሺܣԦ݀ݏሻ S là mặt kín: ර ܣԦ݀ݏ ௌ ൌ ර ܣԦ݊݀ݏ ௌ ݊: vector pháp tuyến đơn vị của mặt S Tích phân thể tích න ߩܸ݀ : mật độ khối 7:43 AM Chương 1 14 Các toán tử Gradient Nabla ߘ ൌ ݅௫ ߲߲ݔ ݅௬ ߲ ߲ݕ ݅௭ ߲ ߲ݖ Tác dụng lên hàm vô hướng, kết quả là vector Độ lớn bằng tốc độ tăng cực đại Hướng là hướng có tốc độ tăng cực đại (vuông góc với mặt V = const đi qua điểm đang xét) ݃ݎܸܽ݀ ൌ 1݄ଵ ݅ଵ ߲ܸ ߲ݑଵ 1 ݄ଶ ݅ଶ ߲ܸ ߲ݑଶ 1 ݄ଷ ݅ଷ ߲ܸ ߲ݑଷ 87:43 AM Chương 1 15 Các toán tử Gradient Descartes ݃ݎܸܽ݀ ൌ ݅௫ ߲ܸ߲ݔ ݅௬ ߲ܸ ߲ݕ ݅௭ ߲ܸ ߲ݖ ൌ ߘܸ Trụ ݃ݎܸܽ݀ ൌ ݅ ߲ܸ߲ݎ 1 ݎ ݅ఝ ߲ܸ ߲߮ ݅௭ ߲ܸ ߲ݖ Cầu ݃ݎܸܽ݀ ൌ ݅ ߲ܸ߲ݎ 1 ݎ ݅ఏ ߲ܸ ߲ߠ 1 ݎݏ݅݊ߠ ݅ఝ ߲ܸ ߲߮ 7:43 AM Chương 1 16 Các toán tử Gradient Tìm vector đơn vị vuông góc với mặt r 2cos(2 ) = 1 tại điểm 2, గ , 0 trong hệ toạ độ trụ. Hướng vuông góc với mặt V = const là gradV cần tính gradV với V = r 2cos(2 ) ݃ݎܸܽ݀ ൌ ݅ ߲ܸ߲ݎ 1 ݎ ݅ఝ ߲ܸ ߲߮ ݅௭ ߲ܸ ߲ݖ ൌ 2ݎܿݏ 2߮ ݅ െ 2ݎݏ݅݊ 2߮ ݅ఝ Tại điểm 2, గ , 0 ݃ݎܸܽ݀ ൌ 2 2ܿݏ 2ߨ6 ݅ െ 2 2ݏ݅݊ 2 ߨ 6 ݅ఝ ߲ܸ ߲߮ ൌ 2 ݅ െ 6 ݅ఝ Vector đơn vị: ݅ ൌ ݃ݎܸܽ݀݃ݎܸܽ݀ ൌ 2 ݅ െ 6 ݅ఝ 8 ൌ 1 2 ݅ െ 3 ݅ఝ 97:43 AM Chương 1 17 Các toán tử Divergence Đặc trưng cho cường độ của nguồn Tác dụng lên hàm vector, kết quả là vô hướng ݀݅ݒܣԦ ൌ 1݄ଵ݄ଶ݄ଷ ߲ሺܣଵ݄ଶ݄ଷሻ ߲ݑଵ ߲ሺܣଶ݄ଷ݄ଵሻ ߲ݑଶ ߲ሺܣଷ݄ଵ݄ଶሻ ߲ݑଷ Descartes ݀݅ݒܣԦ ൌ ߲ܣ௫߲ݔ ߲ܣ௬ ߲ݕ ߲ܣ௭ ߲ݖ ൌ ߘܣԦ 7:43 AM Chương 1 18 Các toán tử Định lý Divergence (định lý Gauss – Ostrograsky) Divergence න ݀݅ݒܣԦܸ݀ ൌ ර ܣԦ݀ݏ ௌ S: mặt kín bất kỳ bao quanh thể tích V 10 7:43 AM Chương 1 19 Các toán tử Rotation (curl) Đặc trưng cho tính chất xoáy của vector Tác dụng lên hàm vector, kết quả là vector ݎݐܣԦ ൌ 1݄ଵ݄ଶ݄ଷ ݄ଵ݅ଵ ݄ଶ݅ଶ ݄ଷ݅ଷ ߲ ߲ݑଵ ߲ ߲ݑଶ ߲ ߲ݑଷ ܣଵ݄ଵ ܣଶ݄ଶ ܣଷ݄ଷ 7:43 AM Chương 1 20 Các toán tử Rotation (curl) Descartes ݎݐܣԦ ൌ ݅௫ ݅௬ ݅௭ ߲ ߲ݔ ߲ ߲ݕ ߲ ߲ݖ ܣ௫ ܣ௬ ܣ௭ ൌ ߘ ൈ ܣԦ Định lý Stokes න ݎݐܣԦ݀ݏ ௌ ൌ ර ܣԦ݈݀ C: đường cong kín bất kỳ bao quanh diện tích S 11 7:43 AM Chương 1 21 Các toán tử Laplace Tác dụng lên hàm vô hướng, kết quả là vô hướng f = div(gradf) = ..f = 2f ∆݂ ൌ 1݄ଵ݄ଶ݄ଷ ߲ ߲ݑଵ ݄ଶ݄ଷ ݄ଵ ߲݂ ߲ݑଵ ߲ ߲ݑଶ ݄ଷ݄ଵ ݄ଶ ߲݂ ߲ݑଶ ߲ ߲ݑଷ ݄ଵ݄ଶ ݄ଷ ߲݂ ߲ݑଷ Tác dụng lên hàm vector, kết quả là vector ∆ܣԦ ൌ ߘ. ߘ. ܣԦ െ ߘ ൈ ߘ ൈ ܣԦ ൌ ݃ݎܽ݀ ݀݅ݒܣԦ െ ݎݐሺݎݐܣԦሻ 7:43 AM Chương 1 22 Các biểu thức cơ bản 1. (f + g) = f + g 2. ߘ. ܣԦ ܤ ൌ ߘ. ܣԦ ߘ. ܤ 3. ߘ ൈ ܣԦ ܤ ൌ ߘ ൈ ܣԦ ߘ ൈ ܤ 4. (fg) = gf + fg 5. ߘ ݂ܣԦ ൌ ܣԦߘ݂ ݂ߘܣԦ 6. ߘ ܣԦ ൈ ܤ ൌ ܤ. ߘ ൈ ܣԦ െ ܣԦ. ߘ ൈ ܤ ݄ܽݕ ݀݅ݒ ܣԦ ൈ ܤ ൌ ܤ. ݎݐܣԦ െ ܣԦ. ݎݐܤ 7. ߘ ܣԦ. ܤ ൌ ܣԦ ൈ ߘ ൈ ܤ ܤ ൈ ߘ ൈ ܣԦ ܣԦ. ߘ ܤ ሺܤ. ߘሻܣԦ 8. ߘ ൈ ݂ܣԦ ൌ ߘ݂ ൈ ܣԦ ݂ߘ ൈ ܣԦ 9. ߘ ൈ ܣԦ ൈ ܤ ൌ ܣԦߘ. ܤ െ ܤߘ. ܣԦ ܤ. ߘ ܣԦ െ ሺܣԦ. ߘሻܤ 10. ߘ. ߘ ൈ ܣԦ ൌ ݀݅ݒ ݎݐܣԦ ൌ 0 11. ߘ. ߘ ൈ ݂ ൌ ݎݐ ݃ݎ݂ܽ݀ ൌ 0 12 7:43 AM Chương 1 23 ܣԦ ൌ 2ݔݖ݅௫ ݔଶݕଶ݅௬ ݔݕ݅௭ ܤ ൌ 2݅௫ 3݅௬ ݅௭ Tính: 1. ܣԦ. ܤ 2. ܣԦ ൈ ܤ 3. ݀ܣԦ 4. gradV 5. ݀݅ݒܣԦ 6. ݎݐܣԦ 7. ∆ܣԦ 8. ∆ܸ 9. ݀݅ݒܥԦ 10.gradU ܸ ൌ 2ݔଶሺݕ 1ሻሺݖଶ 1ሻ ܥԦ ൌ ݎଶ݅ 2ݎݏ݅݊߮݅ఝ ݖ݅௭ ܷ ൌ ݎଷ ݎݏ݅݊߮ܿݏߠ ݎଶݏ݅݊ߠ
File đính kèm:
- toan_cao_cap_a2_chuong_1_giai_tich_vector.pdf